외국어/베트남어

11 과 태권도를 할 수 있어요? (Korean Language 11),단어(words)

후쿠시아 2013. 1. 31. 09:55

11 과 태권도를 할 수 있어요? (Korean Language 11)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

농구

basketball

bóng rổ

여행을 하다

to take a trip

đi du lịch

축구

soccer

bóng đá

사진을 찍다

to take a picture

chụp ảnh

배구

volleyball

bóng chuyền

쇼핑을 하

 

to do the

 

 shopping

Đi mua sắm

야구

baseball

bóng chày

요리를 하다

to do the cooking

Nấu ăn

등산

climbing

leo núi

뜨개질을

 

 하다

to knit

đan

태권도

taekwondo

môn

 

Taekwondo

그림을 그리다

to draw a picture

vẽ tranh

수영

swimming

bơi lội

컴퓨터 게임을 하다

to play a computer game

chơi trò chơi trên máy tính

족구

foot volleyball

Jokgu môn bóng chuyền chân

I

tôi

스케이트

skate (skating)

trượt băng

You

bạn

스키

ski (skiing)

trượt tuyết

드라마

Drama

phim truyền hình

자전거

bicycle

 

xe đạp

 

정말

really

thật

인라인스케

 

이트

in-line skates

trượt băng

 

nghệ thuật

좋아하다

to like

thích thú

배드민턴

badminton

cầu lông

공원

park

công viên

탁구

table tennis

bóng bàn

병원

hospital

bệnh viện

테니스

tennis

Quần vợt

경찰서

police office

Đồn cảnh sát

볼링

bowling

bowling

취미

hobby

Sở thích

하다

do

làm...

운동

exercise

Tập thể dục

타다

to ride

thoát khỏi

과일

fruit

Trái cây

치다

to play

đánh , đập

(chỉ hành động)

배우다

learn

học hỏi

재미있다

to be fun

Thật thú vị

음악을 듣다

to listen to

 

music

Nghe nhạc

노래를 부르

 

to sing a song

Hát bài hát

기타를 치다

to play (the) guitar

chơi đàn

 

ghita

피아노를 치다

to play the piano

chơi đàn piano

영화를 보다

to see a movie

xem Phim

연극을 보다

to see a play

xem rạp chiếu phim

디브이디

 

(DVD)를 보

 

to watch a DVD

xem DVD

 

(VIDEO)

책을 읽다

to read a book

đọc sách