11 과 태권도를 할 수 있어요? (Korean Language 11),단어(words)
11 과 태권도를 할 수 있어요? (Korean Language 11)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
농구 |
basketball |
bóng rổ |
여행을 하다 |
to take a trip |
đi du lịch |
축구 |
soccer |
bóng đá |
사진을 찍다 |
to take a picture |
chụp ảnh |
배구 |
volleyball |
bóng chuyền |
쇼핑을 하
다 |
to do the
shopping |
Đi mua sắm |
야구 |
baseball |
bóng chày |
요리를 하다 |
to do the cooking |
Nấu ăn |
등산 |
climbing |
leo núi |
뜨개질을
하다 |
to knit |
đan |
태권도 |
taekwondo |
môn
Taekwondo |
그림을 그리다 |
to draw a picture |
vẽ tranh |
수영 |
swimming |
bơi lội |
컴퓨터 게임을 하다 |
to play a computer game |
chơi trò chơi trên máy tính |
족구 |
foot volleyball |
Jokgu môn bóng chuyền chân |
나 |
I |
tôi |
스케이트 |
skate (skating) |
trượt băng |
너 |
You |
bạn |
스키 |
ski (skiing) |
trượt tuyết |
드라마 |
Drama |
phim truyền hình |
자전거 |
bicycle |
xe đạp
|
정말 |
really |
thật |
인라인스케
이트 |
in-line skates |
trượt băng
nghệ thuật |
좋아하다 |
to like |
thích thú |
배드민턴 |
badminton |
cầu lông |
공원 |
park |
công viên |
탁구 |
table tennis |
bóng bàn |
병원 |
hospital |
bệnh viện |
테니스 |
tennis |
Quần vợt |
경찰서 |
police office |
Đồn cảnh sát |
볼링 |
bowling |
bowling |
취미 |
hobby |
Sở thích |
하다 |
do |
làm... |
운동 |
exercise |
Tập thể dục |
타다 |
to ride |
thoát khỏi |
과일 |
fruit |
Trái cây |
치다 |
to play |
đánh , đập (chỉ hành động) |
|||
배우다 |
learn |
học hỏi |
|||
재미있다 |
to be fun |
Thật thú vị |
|||
음악을 듣다 |
to listen to
music |
Nghe nhạc |
|||
노래를 부르
다 |
to sing a song |
Hát bài hát |
|||
기타를 치다 |
to play (the) guitar |
chơi đàn
ghita |
|||
피아노를 치다 |
to play the piano |
chơi đàn piano |
|||
영화를 보다 |
to see a movie |
xem Phim |
|||
연극을 보다 |
to see a play |
xem rạp chiếu phim |
|||
디브이디
(DVD)를 보
다 |
to watch a DVD |
xem DVD
(VIDEO) |
|||
책을 읽다 |
to read a book |
đọc sách |