제13과 제주도에 가기로 했어요. (Korean Language 13)
제13과 제주도에 가기로 했어요. (Korean Language 13) 단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
해수욕장 |
beach |
bãi biển |
렌트 |
rent |
thuê , mướn |
유원지 |
amusement park |
nơi giải trí |
필요하다 |
to need |
cần |
놀이공원 |
amusement park |
khu vực vui chơi, giải trí |
숙소 |
accommodation |
mơi cư trú |
국립공원 |
national park |
công viên quốc gia |
정하다 |
to decide |
chỉ định |
여관 |
inn |
nhà nghỉ |
|
|
|
민박 |
B&B (bed and breakfast) |
nhà trọ,nghỉ |
|
|
|
펜션 |
pension |
căn hộ đa năng |
|
|
|
콘도(미니엄) |
condo(minium) |
căn hộ, nhà nghỉ |
|
|
|
야영(캠핑) |
camping |
giã ngoại(cắm trại) |
|
|
|
텐트 |
tent |
lều , rạp |
|
|
|
취사금지구역 |
no cooking area |
khu vực cấm nấu ăn |
|
|
|
취사도구 |
cookware |
dụng cụ nhà bếp |
|
|
|
회비 |
(membership) fee |
tiền phí |
|
|
|
2인실 |
double room |
phòng đôi |
|
|
|
당일 여행 |
a day trip |
du lịch trong ngày |
|
|
|
1박 2일 |
One night and two days |
2 ngày 1 đêm |
|
|
|
입장료 |
admission (fee) |
tiền vé |
|
|
|
숙박비 |
room charge |
tiền nghỉ trọ |
|
|
|
성수기 |
peak season |
thời vụ |
|
|
|
비수기 |
off-season |
trái vụ |
|
|
|
휴가 계획을 세우다 |
to plan a vacation |
lập kế hoạch kỳ nghỉ |
|
|
|
버너 |
burner |
cây đèn |
|
|
|
코펠 |
portable pots and pans for camping |
nồi và chảo xách tay cho cắm trại |
|
|
|
(짐을) 싸다 |
to pack |
gói, sắp đồ |
|
|
|
(짐을) 풀다 |
to unpack |
gỡ , tháo đồ |
|
|
|
출발하다 |
to depart |
khởi hành |
|
|
|
도착하다 |
to arrive |
đến |
|
|
|
관광하다 |
to go sightseeing |
du lịch |
|
|
|
새벽 |
dawn |
rạng sáng, sáng sớm |
|
|
|