외국어/베트남어

제13과 제주도에 가기로 했어요. (Korean Language 13)

후쿠시아 2013. 4. 2. 21:37

 

제13과 제주도에 가기로 했어요. (Korean Language 13) 단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

해수욕장

beach

bãi biển

렌트

rent

thuê , mướn

유원지

amusement park

nơi giải trí

필요하다

to need

cần

놀이공원

amusement park

khu vực vui chơi, giải trí

숙소

accommodation

mơi cư trú

국립공원

national park

công viên quốc gia

정하다

to decide

chỉ định

여관

inn

nhà nghỉ

 

 

 

민박

B&B (bed and breakfast)

nhà trọ,nghỉ

 

 

 

펜션

pension

căn hộ đa năng

 

 

 

콘도(미니엄)

condo(minium)

căn hộ, nhà nghỉ

 

 

 

야영(캠핑)

camping

giã ngoại(cắm trại)

 

 

 

텐트

tent

lều , rạp

 

 

 

취사금지구역

no cooking area

khu vực cấm nấu ăn

 

 

 

취사도구

cookware

dụng cụ nhà bếp

 

 

 

회비

(membership) fee

tiền phí

 

 

 

2인실

double room

phòng đôi

 

 

 

당일 여행

a day trip

du lịch trong ngày

 

 

 

1박 2일

One night and two

days

2 ngày 1 đêm

 

 

 

입장료

admission (fee)

tiền vé

 

 

 

숙박비

room charge

tiền nghỉ trọ

 

 

 

성수기

peak season

thời vụ

 

 

 

비수기

off-season

trái vụ

 

 

 

휴가 계획을 세우다

to plan a vacation

lập kế hoạch kỳ nghỉ

 

 

 

버너

burner

cây đèn

 

 

 

코펠

portable pots and pans for camping

nồi và chảo xách tay cho cắm trại

 

 

 

(짐을) 싸다

to pack

gói, sắp đồ

 

 

 

(짐을) 풀다

to unpack

gỡ , tháo đồ

 

 

 

출발하다

to depart

khởi hành

 

 

 

도착하다

to arrive

đến

 

 

 

관광하다

to go sightseeing

du lịch

 

 

 

새벽

dawn

rạng sáng, sáng sớm