외국어/베트남어

제14과 거기 119지요? (Korean Language 14)

후쿠시아 2013. 5. 26. 16:42

제14과 거기 119지요? (Korean Language 14)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

응급상황

emergency(situation)

trường hợp khẩn cấp

폭행하다

to assault

tấn công

응급실

emergency room

phòng cấp cứu

폭행을 당하다

to be assaulted

bị tấn công

응급환자

emergency patient

bệnh nhân cấp cứu

사기를 치다

to cheat

lừa đảo

교통사고가

나다

to have a traffic accident

Tai nạn giao thông

사기를 당하다

to be cheated

bị lừa đảo

음주운전을

하다

to drink and drive

Nồng độ cồn khi lái xe

도둑질하다

to steal

trộm cắp

자연재해가

발생하다

to occur a natural disaster

xảy ra thảm họa tự nhiên

도둑을 맞다

to be stolen

bị trộm

범죄신고

a report on a crime

tố cáo tội phạm

불을 끄다

to extinguish (put out) a fire

dập luẳ

화재

fire

hỏa hoạn

불이 나다

to break out a fire

cháy

구급차

ambulance

xe cứu thương

모르다

to don't know

không biết

신고하다

to report

khai báo

알다

to know

hiểu biết

출동하다

to move out

huy động

통역하다

to translate

thông dịch

위험하다

to be dangerous

nguy hiểm

문의하다

to inquire

hỏi

급하다

to be urgent

khẩn cấp

안내하다

to show

hướng dẫn

거기

there

ở đó

안내받다

to be showed

được hướng dẫn

돕다

help

giúp đỡ

상담하다

to consult

tư vấn

말씀(말)

words (=speaking)

Lời nói (nói)

상담받다

to be consulted

nhận tư vấn

at once(=immediately)

ngay sau

답변하다

to answer

trả lời

날씨 안내

Weather Information

Dự báo thời tiết

고객

customer

khách hàng

교통정보

traffic information

Thông tin về giao thông

바꿔 주세요

to speak to (someone)

đổi cho

수도고장신고

waterworks failure report

báo cáo vi phạm dịa hình

생기다

to happen

xảy ra

전기고장신고

power failure report

Báo cáo vi phạm điện lực

외국인력상담

센터

Counseling Center For Foreign Workers

trung tâm hổ trợ người nước n해ài

출입국관리사무소

Immigration Office

Cục xuất nhập cảnh

관광 안내 전화

Korea Travel Hotline

điên thoại hướng dấn du lịch

전화번호안내

directory enquiries

Danh bạ điện thoại

통역 서비스

translation service

dịch vụ thông dịc

고용노동부

Ministry of Employment and Labor

bộ lao động

고객상담센터

Customer counseling Center

Trung tâm Dịch vụ khách hàng

민원안내

Customer Service

hướng dẫn khách hàng

우체국

Post Office

Bưu điện