제14과 거기 119지요? (Korean Language 14)
제14과 거기 119지요? (Korean Language 14)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
응급상황 |
emergency(situation) |
trường hợp khẩn cấp |
폭행하다 |
to assault |
tấn công |
응급실 |
emergency room |
phòng cấp cứu |
폭행을 당하다 |
to be assaulted |
bị tấn công |
응급환자 |
emergency patient |
bệnh nhân cấp cứu |
사기를 치다 |
to cheat |
lừa đảo |
교통사고가 나다 |
to have a traffic accident |
Tai nạn giao thông |
사기를 당하다 |
to be cheated |
bị lừa đảo |
음주운전을 하다 |
to drink and drive |
Nồng độ cồn khi lái xe |
도둑질하다 |
to steal |
trộm cắp |
자연재해가 발생하다 |
to occur a natural disaster |
xảy ra thảm họa tự nhiên |
도둑을 맞다 |
to be stolen |
bị trộm |
범죄신고 |
a report on a crime |
tố cáo tội phạm |
불을 끄다 |
to extinguish (put out) a fire |
dập luẳ |
화재 |
fire |
hỏa hoạn |
불이 나다 |
to break out a fire |
cháy |
구급차 |
ambulance |
xe cứu thương |
모르다 |
to don't know |
không biết |
신고하다 |
to report |
khai báo |
알다 |
to know |
hiểu biết |
출동하다 |
to move out |
huy động |
통역하다 |
to translate |
thông dịch |
위험하다 |
to be dangerous |
nguy hiểm |
문의하다 |
to inquire |
hỏi |
급하다 |
to be urgent |
khẩn cấp |
안내하다 |
to show |
hướng dẫn |
거기 |
there |
ở đó |
안내받다 |
to be showed |
được hướng dẫn |
돕다 |
help |
giúp đỡ |
상담하다 |
to consult |
tư vấn |
말씀(말) |
words (=speaking) |
Lời nói (nói) |
상담받다 |
to be consulted |
nhận tư vấn |
곧 |
at once(=immediately) |
ngay sau |
답변하다 |
to answer |
trả lời |
날씨 안내 |
Weather Information |
Dự báo thời tiết |
고객 |
customer |
khách hàng |
교통정보 |
traffic information |
Thông tin về giao thông |
바꿔 주세요 |
to speak to (someone) |
đổi cho |
수도고장신고 |
waterworks failure report |
báo cáo vi phạm dịa hình |
생기다 |
to happen |
xảy ra |
전기고장신고 |
power failure report |
Báo cáo vi phạm điện lực |
외국인력상담 센터 |
Counseling Center For Foreign Workers |
trung tâm hổ trợ người nước n해ài |
출입국관리사무소 |
Immigration Office |
Cục xuất nhập cảnh |
관광 안내 전화 |
Korea Travel Hotline |
điên thoại hướng dấn du lịch |
전화번호안내 |
directory enquiries |
Danh bạ điện thoại |
통역 서비스 |
translation service |
dịch vụ thông dịc |
고용노동부 |
Ministry of Employment and Labor |
bộ lao động |
|||
고객상담센터 |
Customer counseling Center |
Trung tâm Dịch vụ khách hàng |
|||
민원안내 |
Customer Service |
hướng dẫn khách hàng |
|||
우체국 |
Post Office |
Bưu điện |