외국어/베트남어

[스크랩] T? V?NG LI?N QUAN ??N THI B?NG L?I XE ? T?

후쿠시아 2013. 7. 28. 22:16

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN THI BẰNG LÁI XE Ô TÔ

자동차면허증을 따기에 관련된 단어


운전 ----------- Lái cho chạy, vận hành
주차 ----------- Đỗ xe, đậu xe
주차장 -------- bãi đỗ xe
브레이크 ----- phanh xe
핸들 ----------- tay lái
라이트 -------- đèn trước
미등 ----------- đèn sau
운전대 -------- vô lăng
경기음 -------- còi
범퍼 (트렁크)- cốp xe
엔진후드------- mũi xe
백미러 --------- gương chiếu hậu(ở ngoài)
룸미러---------- gương chiếu hậu(ở trong xe)
방향지시등 --- đèn chỉ phương hướng
시동모터 ------ động cơ khởi động
도어 ----------- cửa xe
전구 ----------- bóng đèn
타이어 --------- lốp xe
조명스위치 --- công tắc đèn
계기판 --------- đồng hồ km
에어컨 --------- máy lạnh
히터 ----------- sưởi
변속기( 기어) - cần số
엔진 ------------ động cơ máy
비상경고등 ---- đèn ưu tiên khi nguy hiểm
와이퍼 --------- cần gạt nước
안전벨트 (안전띠) dây an toàn
브레이크 오일- dầu phanh
엔진오일 ------ dầu máy
미션 오일 ----- dầu hộp số
델후 오일 ----- dầu trục sau
운행 ------------ lái xe
주행거리 ------ quãng đường đi được 
타이어 펑크 -- nổ lốp xe
자동문 --------- cửa tự động
수동문 --------- cửa không tự động
잠금 ------------ khóa
운전석 --------- ghế lái xe
주소석 --------- ghế phụ xe
온도 조절 노브 nút điều chỉnh nhiệt độ
유리 서리제거 làm sạch sương mù trên kính trước xe

환풍기 --------- quạt thông gió
글로브 박스 -- hộp đựng đồ cá nhân
선바이저 ------ tấm che nắng
실내등 --------- đèn trong xe
오디오 --------- máy nghe nhạc
백미러 --------- gương chiếu hậu
조명 ------------ đèn pha
각도조절 ------ điều chỉnh góc độ
높이조절 ------ điều chỉnh độ cao
와샤액 --------- nước rửa kính
독서등 --------- đèn đọc sách
안개등 --------- đèn sử dụng khi trời có sương mù
엔진 시동 ----- khởi động máy xe
클럭지 페달 -- chân côn
가속 페달 ----- chân ga
깜빡 라이트 -- đèn xi nhan
상향 표시등 -- đèn pha
충전 경고등 -- đèn cảnh báo cần nạp điện
엔진오일 압력 경고등 đèn cảnh báo áp suất dầu máy
도어 열림 경고등 đèn báo cửa chưa đóng
베터리 방전 -- Ác qui bị phóng điện 
부픔 교환 ----- thay phụ tùng
견인 ------------ bị kéo xe (do vi phạm luật)
음주운전 ------ uống rượu khi lái xe
과속 ------------ Quá tốc độ
안전벨트 ------ dây an toàn
일방통행 ------ đường một chiều
예비 타이어 -- lốp dự phòng ( xơ cua)
냉각수 --------- nước làm lạnh máy
엔진오일 레벨게이지 thước đo kiểm tra dầu máy
타이어 공기압- hơi lốp xe
연로 필터 ----- lọc dầu
연로 탱크 ----- thùng nhiên liệu
냉각수 점검 -- kiểm tra nước làm mát
벨트 점검 ----- kiểm tra dây cu roa máy 
에어클리너 ---- lọc không khí
클러치 점검 -- kiểm tra chân côn
필기 ------------ thi viết
도로주행-------- thi chạy ngoài đường
합격------------- đỗ( đậu)
불합격----------- không đỗ( không đậu)
교틍사고-------- tai nạn giao thông
안전운전-------- lái xe an toàn
시험장----------- sân thi

 

 

Các biển báo giao thông(교통표지판)

통행금지 : Cấm lưu thông, Đường cấm
승용차통행금지 : Cấm ô tô lưu thông
화물차통행금지 : Cấm các loại xe tải
승합차통행금지 : Cấm xe buýt
트랙터 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông 
우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu...)
손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy
자전거 통행금지 : Cấm xe đạp
진입금지 : Đường cấm
직진금지 : Cấm đi thẳng
우회전금지 : Cấm quẹo phải
좌회전금지 : Cấm quẹo trái
횡단금지 : Cấm băng ngang 
유턴금지 : Cấm quay đầu xe
앞지르기금지 : Cấm vượt
정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
주차금지 : Cấm đỗ xe
차중량제한 : Giới hạn trọng lượng xe
차높이제한 : Giới hạn chiều cao xe
차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe
차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối đa
최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối thiểu
서행 : Chạy chậm lại
일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
양보 : Nhường đường
보행자 횡단금지 : Cấm người đi bộ băng qua đường
보행자 보행금지 : Cấm người đi bộ
위험물적제 차량통행금지 : Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
+
자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
T
형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
Y
형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y 
자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải
자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái
우선도로: Đường ưu tiên
우합류도로: Hợp lưu phía bên phải

좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái
회전형교차로: Vòng xuyến
철길건널목: Giao nhau với đường sắt
우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm

좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm
우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
2
방향통행: Đường 2 chiều
오르막경상: Dốc lên nguy hiểm
내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm
도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên
우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải
좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái
우측방통행: Đi về phía bên phải
양측방통행: Đi cả hai phía
중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn
신호기: Giao nhau có tín hiệu đèn
미끄러운도로: Đường trơn
강변도로: Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
과속방지택: Gờ giảm tốc
낙석도로: Núi lở nguy hiểm
횡단보도: Dành cho người đi bộ
어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
자전거: Dành cho người đi xe đạp
도로공사중: Đường đang thi công
비행기: Máy bay
횡풍,측풍: Gió to
터널: Hầm ngầm
야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái
위험: Báo nguy hiểm
노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng
고인물 : Nơi xảy ra nhiều tử nạn

 



 

출처 : 꿈이_korean
글쓴이 : 꿈이_korean 원글보기
메모 :