운전
----------- Lái cho chạy, vận hành 주차
----------- Đỗ xe, đậu xe 주차장 --------
bãi đỗ xe 브레이크 ----- phanh xe 핸들 ----------- tay lái 라이트 -------- đèn trước 미등 ----------- đèn sau 운전대 -------- vô lăng 경기음 -------- còi 범퍼 (트렁크)- cốp xe 엔진후드------- mũi xe 백미러 --------- gương chiếu
hậu(ở ngoài) 룸미러---------- gương chiếu
hậu(ở trong xe) 방향지시등 --- đèn chỉ phương hướng 시동모터 ------ động cơ khởi động 도어 ----------- cửa xe 전구 ----------- bóng đèn 타이어 --------- lốp xe 조명스위치 --- công tắc đèn 계기판 --------- đồng hồ km 에어컨 --------- máy lạnh 히터 ----------- sưởi 변속기( 기어) - cần số 엔진 ------------ động cơ
máy 비상경고등 ---- đèn ưu tiên khi
nguy hiểm 와이퍼 --------- cần gạt nước 안전벨트 (안전띠) dây an toàn 브레이크오일- dầu phanh 엔진오일 ------ dầu máy 미션오일 ----- dầu hộp số 델후오일 ----- dầu trục sau 운행 ------------ lái xe 주행거리 ------ quãng đường đi
được 타이어펑크 -- nổ lốp xe 자동문 --------- cửa tự động 수동문 --------- cửa không tự
động 잠금 ------------ khóa 운전석 --------- ghế lái xe 주소석 --------- ghế phụ xe 온도조절노브 nút điều chỉnh nhiệt độ 앞유리서리제거 làm sạch sương mù trên kính trước xe
환풍기 --------- quạt thông gió 글로브박스 -- hộp đựng đồ cá nhân 선바이저 ------ tấm che nắng 실내등 --------- đèn trong xe 오디오 --------- máy nghe nhạc 백미러 --------- gương chiếu
hậu 조명 ------------ đèn pha 각도조절 ------ điều chỉnh góc
độ 높이조절 ------ điều chỉnh độ
cao 와샤액 --------- nước rửa
kính 독서등 --------- đèn đọc sách 안개등 --------- đèn sử dụng
khi trời có sương mù 엔진시동 ----- khởi động máy xe 클럭지페달 -- chân côn 가속페달 ----- chân ga 깜빡라이트 -- đèn xi nhan 상향표시등 -- đèn pha 충전경고등 -- đèn cảnh báo cần nạp điện 엔진오일압력경고등 đèn cảnh báo áp suất dầu máy 도어열림경고등 đèn báo cửa chưa đóng 베터리방전 -- Ác qui bị phóng điện 부픔교환 ----- thay phụ tùng 견인 ------------ bị kéo xe
(do vi phạm luật) 음주운전 ------ uống rượu khi
lái xe 과속 ------------ Quá tốc độ 안전벨트 ------ dây an toàn 일방통행 ------ đường một chiều 예비타이어 -- lốp dự phòng ( xơ cua) 냉각수--------- nước làm lạnh máy 엔진오일레벨게이지 thước đo kiểm tra dầu máy 타이어공기압- hơi lốp xe 연로필터 ----- lọc dầu 연로탱크 ----- thùng nhiên liệu 냉각수점검 -- kiểm tra nước làm mát 벨트점검 ----- kiểm tra dây cu roa máy 에어클리너 ---- lọc không khí 클러치점검 -- kiểm tra chân côn 필기 ------------ thi viết 도로주행-------- thi chạy ngoài
đường 합격------------- đỗ( đậu) 불합격----------- không đỗ(
không đậu) 교틍사고-------- tai nạn giao
thông 안전운전-------- lái xe an toàn 시험장----------- sân thi
Các biển báo giao thông(교통표지판)
통행금지 : Cấm lưu
thông, Đường cấm 승용차통행금지 : Cấm ô tô
lưu thông 화물차통행금지 : Cấm các
loại xe tải 승합차통행금지 : Cấm xe buýt 트랙터및경운기통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông 우마차통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu...) 손수레통행금지 : Cấm xe đẩy 자전거통행금지 : Cấm xe đạp 진입금지 : Đường cấm 직진금지 : Cấm đi thẳng 우회전금지 : Cấm quẹo phải 좌회전금지 : Cấm quẹo trái 횡단금지 : Cấm băng ngang 유턴금지 : Cấm quay đầu xe 앞지르기금지 : Cấm vượt 정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5
phút 주차금지 : Cấm đỗ xe 차중량제한 : Giới hạn trọng lượng
xe 차높이제한 : Giới hạn chiều cao
xe 차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe 차간거리확보 : Khoảng cách quy định
giữa xe trước và xe sau 최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối
đa 최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối
thiểu 서행 : Chạy chậm lại 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời 양보 : Nhường đường 보행자횡단금지 : Cấm người đi bộ băng qua đường 보행자보행금지 : Cấm người đi bộ 위험물적제차량통행금지 : Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây
nguy hiểm 륜차원동기장치자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp 승용차 2륜차원동기장치자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe
đạp. + 자형교차로: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư) T 형교차로: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba) Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y ㅏ자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải ㅓ자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái 우선도로: Đường ưu tiên 우합류도로: Hợp lưu phía bên phải
좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái 회전형교차로: Vòng xuyến 철길건널목: Giao nhau với đường sắt 우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm
좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm 우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải
(ngoằn nghèo) nguy hiểm 좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên
trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm 2방향통행: Đường 2 chiều 오르막경상: Dốc lên nguy hiểm 내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm 도로폭이좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên 우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên
phải 좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên
trái 우측방통행: Đi về phía bên phải 양측방통행: Đi cả hai phía 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân
cách chia làn 중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân
cách chia làn 신호기: Giao nhau có tín hiệu
đèn 미끄러운도로: Đường trơn 강변도로: Kè vực sâu phía trước
(Đường gần sông ngòi) 과속방지택: Gờ giảm tốc 낙석도로: Núi lở nguy hiểm 횡단보도: Dành cho người đi bộ 어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em
(trường học) 자전거: Dành cho người đi xe
đạp 도로공사중: Đường đang thi công 비행기: Máy bay 횡풍,측풍: Gió to 터널: Hầm ngầm 야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật
sinh thái 위험: Báo nguy hiểm 노면고르지못함: Mặt đường không được bằng phẳng 고인물됨: Nơi xảy ra nhiều tử nạn