외국어/베트남어

제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21)

후쿠시아 2013. 9. 27. 20:05

제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

성함(=이름)

name

họ và tên

환전

exchange

ngoại tệ

주소

address

địa chỉ

잔액

(bank) balance

số còn lại(ngân hàng)

서명

signature

họ và tên

조회

inquiry

lần xem

도장

seal(=stamp)

con đấu

지로

giro (=the electronic billing system )

chuyển khoản (= hệ thống thanh toán điện tử)

신분증

identification

chứngminh thư

공과금

utility bill

lệ phí

계좌번호

account (number)

số tài khoản

돈을 내다

to pay (for)

giảm tiền

통장

bankbook

sổ ngân hàng

돈을 찾다

to withdraw money

tìm rút tiền

현금

cash

tiền mặt

돈을 넣다/

입금하다

to put(=deposit)

money

đặt(= gửi)tiền

신용카드

credit card

thẻ tín dụng

돈을 빼다/

출금하다

to withdraw (money)

rút (tiền)

체크카드

check-card

thẻ tín dụng (trả trước)

양식

form

mẫu (hình thức)

수수료

commission

tiền hoa hồng

도장을 찍다

to stamp (one's) seal

đóng dấu

이자

interest

lãi xuất

예금

deposit

tiền gửi

(은행) 창구

(bank) windows

ngân hàng(sổ)

인터넷 뱅킹

internet banking

ngân hàng trực tuyến

자동 인출기

(ATM)

Automatic Teller Machine

Máy rút tiền tự động(ATM)

고객

customer

khách hàng

도와주다

(드리다)

to help

giúp đỡ(giúp)

입출금이

자유롭다

Deposit and withdrawal is free

gửi rút tiền miễn phí

가지고 오다

to fetch

mang ,cầm đến

발급을 받다

to get a

(check-card)

nhận cấp

대출

loan

vay vốn

송금

remittance

chuyển khoản

이체

transfer

chuyển khoản