외국어/베트남어

제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words)

후쿠시아 2012. 11. 2. 16:13

제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

지금

(just/right) now

Bây giờ, lúc này

기숙사

dormitory

ký túc xá

점심시간

lunch time

giờ nghỉ trưa

뭐(무어)

what

gì, nào

퇴근시간

the closing hour(time)

giờ nghỉ

보통

usually

bình thường

새벽

dawn

sáng sớm

아침

morning

buổi sáng

점심

afternoon

buổi trưa

저녁

evening

buổi tối

night

đêm

일어나다

to get up

thức dậy

세수하다

to wash up

rửa

이를 닦다

to brush one´s teeth

đánh răng

아침 식사하다

to have breakfast

ăn sáng

출근하다

to go to work

đi làm

일하다

to work

làm việc

점심 식사하다

to have lunch

ăn trưa

만나다

to meet

gặp gỡ

커피(차)를

마시다

to have a cup of coffee

uống cafe (trà)

저녁 식사하다

to have dinner

ăn tối

야근하다

to work by night

làm đêm

퇴근하다

to get off (work)

nghỉ làm

샤워를 하다

to take(have) a shower

tắm rửa

텔레비전을

 

 보다

to watch television

xem ti vi

인터넷을 하다

to surf the Internet

sử dụng máy tính (internet)

잠을 자다

to sleep

đi ngủ

그리고

and

và,cùng,đồng thời

그냥

as it is[stands]

như vậy

about, around

khỏang

쉬다

to take a rest

nghỉ ngơi