제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words)
제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
지금 |
(just/right) now |
Bây giờ, lúc này |
기숙사 |
dormitory |
ký túc xá |
점심시간 |
lunch time |
giờ nghỉ trưa |
뭐(무어) |
what |
gì, nào |
퇴근시간 |
the closing hour(time) |
giờ nghỉ |
|||
보통 |
usually |
bình thường |
|||
새벽 |
dawn |
sáng sớm |
|||
아침 |
morning |
buổi sáng |
|||
점심 |
afternoon |
buổi trưa |
|||
저녁 |
evening |
buổi tối |
|||
밤 |
night |
đêm |
|||
일어나다 |
to get up |
thức dậy |
|||
세수하다 |
to wash up |
rửa |
|||
이를 닦다 |
to brush one´s teeth |
đánh răng |
|||
아침 식사하다 |
to have breakfast |
ăn sáng |
|||
출근하다 |
to go to work |
đi làm |
|||
일하다 |
to work |
làm việc |
|||
점심 식사하다 |
to have lunch |
ăn trưa |
|||
만나다 |
to meet |
gặp gỡ |
|||
커피(차)를 마시다 |
to have a cup of coffee |
uống cafe (trà) |
|||
저녁 식사하다 |
to have dinner |
ăn tối |
|||
야근하다 |
to work by night |
làm đêm |
|||
퇴근하다 |
to get off (work) |
nghỉ làm |
|||
샤워를 하다 |
to take(have) a shower |
tắm rửa |
|||
텔레비전을
보다 |
to watch television |
xem ti vi |
|||
인터넷을 하다 |
to surf the Internet |
sử dụng máy tính (internet) |
|||
잠을 자다 |
to sleep |
đi ngủ |
|||
그리고 |
and |
và,cùng,đồng thời |
|||
그냥 |
as it is[stands] |
như vậy |
|||
쯤 |
about, around |
khỏang |
|||
쉬다 |
to take a rest |
nghỉ ngơi |