제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9)
제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
중국집 |
Chinese restaurant |
nhà hàng trung quốc |
식당 |
restaurant |
nhà hànhg |
군만두 |
a fried dumpling stuffed with minced pork (gun-mandu) |
bánh bao rán |
예약하다 |
to reserve |
đặt hàng |
갖다 주다 |
to bring (to have and give) |
mang đến |
자리가 있다 |
There are seats. |
có chỗ |
생맥주 |
draft beer |
bia tươi , bia hơi |
외식하다 |
to eat out |
ăn ở ngòai |
CC: 시시 |
cubic centimeter, ㎤ |
dung tích ( cc ) |
고르다 |
to choose (select) |
lựa chọn |
L: 리터 |
liter |
lít ( l ) |
메뉴판 |
menu |
thực đơn |
주문(을) 받다 |
to take an order |
nhận đặt hàng |
식권 |
meal ticket(coupon) |
phiếu ăn |
해 주다 (=만들어 주다) |
to do for (to make and give) |
làm cho |
김치찌개 |
gimchi-jjigae |
canh kimchi |
전골 |
jeongol |
món nấu |
된장찌개 |
doenjang-jjigae |
canh đậu |
추가(하다) |
to add |
thêm |
순두부찌개 |
sundubu-jjigae |
canh đậu phụ |
야식 |
late-night meal(snack) |
ăn đêm |
칼국수 |
kalguksu |
phở thái |
간식 |
snack |
ăn nhẹ |
공깃밥 |
a bowl of rice |
bát cơm |
전단지(리플릿) |
flyers (Leaflet) |
tờ rơi |
반찬 |
side dishes |
thức ăn |
배달(하다) |
to deliver |
giao hàng |
개인접시 |
individual dishes |
bát cá nhân |
치킨 |
chicken |
gà quay |
셀프 |
self(-service) |
tự túc |
짜장면 |
jajangmyeon |
jajangmyeon |
수저 |
spoon and (a pair of) chopsticks |
đũa thìa |
짬뽕 |
jjamppong |
jjamppong |
물컵 |
Glasses of water |
cốc nước , ly nước |
탕수육 |
sweet and sour pork (tangsuyuk) |
món ăn trung quuốc |
물수건 |
wet towel |
khăn ướt |
족발 |
pig's trotters |
chân lợn |
이쑤시개 |
toothpick |
tăm xỉa răng |
돈가스 |
pork cutlet |
pork cutlet |
|||
피자 |
pizza |
pizza |
|||
라면 |
ramen(instant noodles) |
mỳ tôm |
|||
김밥 |
gimbap |
cơm gói |
|||
순대 |
sundae |
lòng lợn |
|||
떡볶이 |
tteokbokki |
tteokbokki |
|||
서비스를 주다 |
to give a service |
khuyến mại cho |
|||
(밥..)을 사다 |
to treat (boiled rice) |
mua (cơm) |
|||
해 먹다 |
to do and eat |
làm để ăn |
|||
주문하다 |
to order |
đặt hàng |