외국어/베트남어

제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9)

후쿠시아 2012. 11. 30. 19:59

제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

중국집

Chinese restaurant

nhà hàng trung quốc

식당

restaurant

nhà hànhg

군만두

a fried dumpling stuffed with minced pork (gun-mandu)

bánh bao rán

예약하다

to reserve

đặt hàng

갖다 주다

to bring (to have and give)

mang đến

자리가 있다

There are seats.

có chỗ

생맥주

draft beer

bia tươi , bia hơi

외식하다

to eat out

ăn ở ngòai

CC: 시시

cubic centimeter,

dung tích ( cc )

고르다

to choose (select)

lựa chọn

L: 리터

liter

lít ( l )

메뉴판

menu

thực đơn

주문(을) 받다

to take an order

nhận đặt hàng

식권

meal ticket(coupon)

phiếu ăn

해 주다

(=만들어 주다)

to do for

(to make and give)

làm cho

김치찌개

gimchi-jjigae

canh kimchi

전골

jeongol

món nấu

된장찌개

doenjang-jjigae

canh đậu

추가(하다)

to add

thêm

순두부찌개

sundubu-jjigae

canh đậu phụ

야식

late-night meal(snack)

ăn đêm

칼국수

kalguksu

phở thái

간식

snack

ăn nhẹ

공깃밥

a bowl of rice

bát cơm

전단지(리플릿)

flyers (Leaflet)

tờ rơi

반찬

side dishes

thức ăn

배달(하다)

to deliver

giao hàng

개인접시

individual dishes

bát cá nhân

치킨

chicken

gà quay

셀프

self(-service)

tự túc

짜장면

jajangmyeon

jajangmyeon

수저

spoon and (a pair of) chopsticks

đũa thìa

짬뽕

jjamppong

jjamppong

물컵

Glasses of water

cốc nước , ly nước

탕수육

sweet and sour pork

(tangsuyuk)

món ăn trung quuốc

물수건

wet towel

khăn ướt

족발

pig's trotters

chân lợn

이쑤시개

toothpick

tăm xỉa răng

돈가스

pork cutlet

pork cutlet

피자

pizza

pizza

라면

ramen(instant noodles)

mỳ tôm

김밥

gimbap

cơm gói

순대

sundae

lòng lợn

떡볶이

tteokbokki

tteokbokki

서비스를 주다

to give a service

khuyến mại cho

(밥..)을 사다

to treat (boiled rice)

mua (cơm)

해 먹다

to do and eat

làm để ăn

주문하다

to order

đặt hàng