외국어/베트남어

[스크랩] 베트남어 1단계_09과_dialogue_교통편묻기

후쿠시아 2012. 12. 22. 21:36

 

 


< 출처 : m1000.org/v1000 >

 

Bài 9 Tôi nên đi bằng gì?

 

(1.1 Tom hỏi Hà về chuyện đi Nha Trang.)

Tom:    Cô Hà, cô cho tôi hỏi một chút, được không?

Hà:       Dạ, anh Tom muốn hỏi gì?

Tom:     Tôi muốn đi Nha Trang chơi.

Theo cô, tôi nên đi bằng phương tiện gì?

Hà:       Nha Trang hả? Anh có thể đi bằng máy bay, ô tô hay xe lửa.

Tom:     Đi bằng máy bay mất bao lâu?

Hà:       Nếu đi bằng máy bay thì chỉ mất khoảng 1 tiếng thôi.

Tom:     Còn nếu đi bằng xe lửa?

Hà:       Thì mất khoảng 12 tiếng. Anh có thể đi chuyến tối.

Tom:    Chuyến tối... Xe lửa chuyến tối khởi hành lúc mấy giờ?

Hà:       Lúc 6 giờ chiều và đến Nha Trang khoảng 5 hay 6 giờ sáng.

Tom:     Thế, tôi có thể mua vé xe lửa ở đâu?

Hà:       Ở Ga xe lửa Sài Gòn. Anh biết Ga Sài Gòn ở đâu không?

Tom:     Dạ, không. Ở đâu vậy, cô?

Hà:       Ở số 1, đường Nguyễn Thông, Quận 3.

 

(1.2 Ở phòng bán vé)

Tom:         Chào cô. Tôi muốn mua một vé đi Nha Trang.

Người bán vé (NBV):  Anh muốn đi ngày nào?

Tom:       Dạ, ngày 20 tháng này.

NBV:         Có nhiều chuyến đi Nha Trang – chuyến sáng, chuyến tối.

Anh muốn đi chuyến nào?

Tom:      Chuyến tối. Chuyến tối khởi hành lúc 6 giờ, phải không cô?

NBV:      Dạ, đúng rồi. Anh mua vé một chiều hay vé khứ hồi?

Tom:       Vé khứ hồi.

NBV:      Vé ngồi hay vé nằm?

Tom:        Xin lỗi, cô hỏi gì ạ?

NBV:      Vé - ngồi – hay – vé - nằm?

Tom:         À, vé nằm. Bao nhiêu một vé vậy, cô?

NBV:      17 đô. Vé của anh đây.

Tom:         Cám ơn cô.

 

 

9과 나는 무엇으로 가야 하나요?

 

(1.1 Tom은 냐쨩에 가는 것에 대해 하에게 질문한다)

Tom:       Ha~ 질문하나 허락해 주세요, 할수 있나요? (=질문하나 해도 될까요?)

Ha:        예, 무엇을 물어보길 원하세요?

Tom:       저는 냐쨩에 놀러 가길 원해요.

당신이 보기에, 나는 어떤 교통편으로 가야 하나요?

Ha:        냐쨩이요? 비행기, 오토바이 또는 기차로 갈수 있어요.

Tom:      비행기로 얼마나 걸리나요?

Ha:        비행기로 가면 대략 1시간 걸려요.

Tom:      만약 기차로 가면요?

Ha:        그러면 약 12시간이 걸려요. 오늘 저녁편으로 갈수 있어요.

Tom:      저녁편이라.. 저녁 기차는 몇시에 출발하나요?

Ha:        오후6시예요. 그리고 아침 5,6시에 냐쨩에 도착해요.

Tom:      그렇군요.. 제가 어디에서 기차표를 살수 있나요?

Ha:        사이공 기차역에서요. 사이공역이 어디에 있는지 아세요?

Tom:       아니요. 어디에 있나요?

Ha:        3군 응웬 통 거리 1번지에 있어요.

 

(1.2 표 사는 곳에서)

Tom:      안녕하세요. 저는 냐쨩가는 표하나를 사고 싶습니다.

NBV:      며칠날 가길 원하세요?

Tom:       예, 이번날 26일에요.

NBV:      냐짱 가는 편은 많아요. 아침편,저녁편,어떤편으로 가길 원하세요?

Tom:      저녁편이요. 저녁편이 6시에 출발이죠, 그렇죠?

NBV:      예, 맞아요. 당신은 편도를 사시겠어요? 왕복을 사시겠어요?

Tom:      왕복표요.

NBV:      좌석표요, 침대표요?

Tom:      죄송하지만, 무엇을 물어보셨죠? (=다시 말씀해 주시겠어요?)

NBV:      좌석-표 또는 침대-표?

Tom:      아, 침대표요. 이 표는 얼마예요?

NBV:     17달러예요. 표 여기있어요.

Tom:      고마워요.

 

 

nên

~해야만하다/~되다

Thế

그렇게

chuyện

.

chiều

오후/방향

phương tiện

수단/방편

khứ hồi

왕복하다

chuyến

이동편.교통편

nằm

눕다.자다

khởi hành

출발하다

 

 

 

 

--------------------------------------------------------------------------------------------

 

 

40.nào :

Đại từ nghi vấn, dùng sau danh từ để tạo câu hỏi biệt loại.

a.Anh muốn đi ngày nào?

b.Chị biết người nào trong lớp này?

 

41.vậy :

Trợ từ cuối câu, dùng để hỏi rõ hơn về điều đang được nói đến.

a.Tất cả bao nhiêu tiền vậy, cô?

b.Ga Sài Gòn ở đâu vậy?

 

42.thôi :

Trợ từ, nhấn mạnh sự hạn chế về phạm vi, mức độ của điều vừa nói đến, VD(a). “Thôi” thường kết hợp với “chỉ” VD(b).

a.Còn 1 km nữa thôi.

b.Tôi chỉ có 5 ngàn đồng thôi.

 

43.nếu... thì :

Kết cấu biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả.

a.Nếu đi bằng xe lửa thì mất khoảng 12tiếng.

b.Nếu có tiền thì tôi sẽ đi du lịch nước ngoài.

 

 

 

40.어느.어떤.무엇 :

의문대명사. 질문문장을 만들기 위해 명사다음에 사용한다.

a.며칠날 가길 원하세요?

b.너는 이 교실에 몇명이 있는지 아니?

 

41.(명확한 질문하기 위한 조사) :

문장끝의 조사. 말하려는 내용에 대해 좀 더 명확하게 질문하려고 사용한다.

a.모두 얼마예요?

b.사이공역은 어디예요?

 

42.(제한을 강조하기 위한 조사) :

조사. 말하게 되는 내용의 수준이나, 범위에 대해 제한을 강조한다.

a.1km이상도 안 남았어요.

b.나는 5천동밖에 없어.(=5천동만 있어)

 

43.만약… 한다면 :

조건과 결과 관계를 표시하는 구조이다.

a.만약 기차로 가면, 대략 12시간이 걸려요.

b.돈이 있다면, 나는 외국으로 여행을 갈 것이다.

 

 

Đại từ

대명사

biểu thị

표시하다.증명하다

danh từ

명사

điều kiện

조건

nhấn mạnh

강조하다

 

 

hạn chế

제한하다

 

 

phạm vi

범위

 

 

 

  

 

CopyrightⓒKCM. All Rights Reserved

출처 : 동남아 국가의 무역 카페
글쓴이 : james 원글보기
메모 :