외국어/베트남어

제12과 내일 약속 시간 잘 지키세요. Ngày mai hãy nhớ đúng hẹn nhé ~

후쿠시아 2013. 3. 15. 11:14

 

제12과 내일 약속 시간 잘 지키세요. Ngày mai hãy nhớ đúng hẹn nhé ~

(Korean Language 12) 단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

가구

furniture

Nội thất

선물을 준비하다

to prepare gifts

chuẩn bị quà tặng

공장

a factory

nhà máy

집을 찾다

to locate a house

tìm nhà

직원

employee

công nhân viên

마중하다

to come out to meet

ra để gặp

뽑다

to choose

lựa chọn

요리를 하다

to do the cooking

nấu ăn

옮기다

to move

di chuyển

상을 차리다

to set the table

chuẩn bị bàn ăn

전화를 하다

to make a phone call

gọi điện thoại

상을 치우다

to clear (up) the table

dọn bàn ăn

약속을 하다

to make a promise

lời hứa

식사를 하다

to have a meal

dùng bữa

약속을

지키다

to keep an appointment

giữ lời hứa

차(커피)를

마시다

to have coffee

uống cafe , trà

약속을

어기다

to break an appointment

nỡ hẹn

술을 마시다

to drink

uống rượu

주소를 묻다

to ask one's

address

hơi địa chỉ

노래를 부르다

to sing a song

hát bài hát

방문을 하다

to pay a visit

ghé thăm

춤을 추다

to dance (with)

nhảy múa

노크를 하다

to knock

gõ cửa

게임을 하다

to play a game

chơi game

인사를 하다

to take a bow

chào hỏi

사진을 찍다

to take a picture

chụp ảnh

안내하다

to show

hướng dẫn

배웅하다

to see (somebody) off

đưa , tiễn

안내받다

to be showed

nhận hướng dẫn

세제

detergent

chất tẩy rửa

대화를 나누다

to have a talk (with)

thảo luận

화를 내다

to get angry

tức giận

지각하다

to be late for

đi muộn

신혼집

marital home

ngôi nhà của vợ chồng mới cưới

기다리다

to wait (for)

đợi , chờ

 

 

 

회의

meeting

họp , hội nghị

 

 

 

일정표

schedule

lịch trình

 

 

 

사무실

office

văn phòng

 

 

 

집들이

housewarming party

tân gia

 

 

 

집(을) 찾기

locating a house

tìm ngôi nhà

 

 

 

어렵다

to be difficult

khó

 

 

 

쉽다

to be easy

dễ

 

 

 

참 (참으로)

truly

thực sự (chỉ hành dộng ko đòng ý 1 việc nào đó

 

 

 

정말요

really

thật sự

 

 

 

초대(를)하다

to invite

mời

 

 

 

초대(를)받다

to be invited

nhận mời