제12과 내일 약속 시간 잘 지키세요. Ngày mai hãy nhớ đúng hẹn nhé ~
(Korean Language 12) 단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
가구 |
furniture |
Nội thất |
선물을 준비하다 |
to prepare gifts |
chuẩn bị quà tặng |
공장 |
a factory |
nhà máy |
집을 찾다 |
to locate a house |
tìm nhà |
직원 |
employee |
công nhân viên |
마중하다 |
to come out to meet |
ra để gặp |
뽑다 |
to choose |
lựa chọn |
요리를 하다 |
to do the cooking |
nấu ăn |
옮기다 |
to move |
di chuyển |
상을 차리다 |
to set the table |
chuẩn bị bàn ăn |
전화를 하다 |
to make a phone call |
gọi điện thoại |
상을 치우다 |
to clear (up) the table |
dọn bàn ăn |
약속을 하다 |
to make a promise |
lời hứa |
식사를 하다 |
to have a meal |
dùng bữa |
약속을 지키다 |
to keep an appointment |
giữ lời hứa |
차(커피)를 마시다 |
to have coffee |
uống cafe , trà |
약속을 어기다 |
to break an appointment |
nỡ hẹn |
술을 마시다 |
to drink |
uống rượu |
주소를 묻다 |
to ask one's address |
hơi địa chỉ |
노래를 부르다 |
to sing a song |
hát bài hát |
방문을 하다 |
to pay a visit |
ghé thăm |
춤을 추다 |
to dance (with) |
nhảy múa |
노크를 하다 |
to knock |
gõ cửa |
게임을 하다 |
to play a game |
chơi game |
인사를 하다 |
to take a bow |
chào hỏi |
사진을 찍다 |
to take a picture |
chụp ảnh |
안내하다 |
to show |
hướng dẫn |
배웅하다 |
to see (somebody) off |
đưa , tiễn |
안내받다 |
to be showed |
nhận hướng dẫn |
세제 |
detergent |
chất tẩy rửa |
대화를 나누다 |
to have a talk (with) |
thảo luận |
화를 내다 |
to get angry |
tức giận |
지각하다 |
to be late for |
đi muộn |
신혼집 |
marital home |
ngôi nhà của vợ chồng mới cưới |
기다리다 |
to wait (for) |
đợi , chờ |
|
|
|
회의 |
meeting |
họp , hội nghị |
|
|
|
일정표 |
schedule |
lịch trình |
|
|
|
사무실 |
office |
văn phòng |
|
|
|
집들이 |
housewarming party |
tân gia |
|
|
|
집(을) 찾기 |
locating a house |
tìm ngôi nhà |
|
|
|
어렵다 |
to be difficult |
khó |
|
|
|
쉽다 |
to be easy |
dễ |
|
|
|
참 (참으로) |
truly |
thực sự (chỉ hành dộng ko đòng ý 1 việc nào đó |
|
|
|
정말요 |
really |
thật sự |
|
|
|
초대(를)하다 |
to invite |
mời |
|
|
|
초대(를)받다 |
to be invited |
nhận mời |
|
|
|
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
[스크랩] Mod과 함께 태국어 배우기 `감사합니다` (0) | 2013.04.30 |
---|---|
제13과 제주도에 가기로 했어요. (Korean Language 13) (0) | 2013.04.02 |
11 과 태권도를 할 수 있어요? (Korean Language 11),단어(words) (0) | 2013.01.31 |
[스크랩] 베트남 하노이에서 먹은 음식들 (0) | 2012.12.22 |
[스크랩] 베트남 기초 지식과 음식 문화 관찰기 (0) | 2012.12.22 |