한글 (Hangeul) 단어(words) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 이 two hai 어깨 shoulder bả vai 오 five năm 뚜껑 lid nắp 아이 child trẻ con 뿌리 root rễ cây 오이 cucumber Dưa chuột 아저씨 middle-aged man(..