제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 지금 (just/right) now Bây giờ, lúc này 기숙사 dormitory ký túc xá 점심시간 lunch time giờ nghỉ trưa 뭐(..