외국어/베트남어

제16과 담배를 피워서는 안 돼요. (Korean Language 16) 단어(words)

후쿠시아 2013. 6. 23. 15:41

제16과 담배를 피워서는 안 돼요. (Korean Language 16) 단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

공공장소

public place

nơi công cộng

사진을 찍지

마시오

Don't take a picture

cấm chụp ảnh

공중도덕

public order(etiquette)

trật tự công cộng(nghi thức)

담배를 피우지

마시오

Don't smoke

cấm hút thuốc

질서

(public) order

quy củ

쓰레기를 버리지마시오

Don't throw away garbage

cấm vứt rác

금연구역

non-smoking area

nơi cấm hút thuốc

노상방뇨를 하지

마시오

Don't urinate on the street

không đi tiểu ở nơi công cộng

흡연구역

smoking area

nơi cấm hút thuốc

담배꽁초를

버리지 마시오

Don't throw away cigarette butts

không được vứt bỏ đầu thuốc lá

고성방가를

하다

to sing loudly

lớn tiếng

잔디밭에 들어가지 마시오

Keep off the grass

Không được đi trên bãi cỏ

침을 뱉다

to spit

khạc đờm

위험하다

to be dangerous

nguy hiểm

쓰레기를

버리다

to throw away garbage

vứt rác

앞으로

in (the) future

về sau, sau này

담배 꽁초를

버리다

to throw away

cigarette butts

vứt bỏ đầu thuốc lá

차례를

지키다

to keep one's order

làm theo thứ tự

새치기를

하다

to cut in line

cắt ngang

과속을 하다

to speed

quá tốc độ

조용히

quietly

yên lặng

(담배를)

피우다

to smoke

(Thuốc lá)

hút thuốc

모르다

to do not know

không biết

조심하다

to be careful

cẩm thận

표지판

sign

biển hiệu

실내 정숙

to be quiet indoors

phòng yên tĩnh

출입 금지

Off limits

cấm ra vào

주차 금지

No Parking

cấm đậu xe

과속 금지

No speeding

cấm chạy quá tốc độ

무단 횡단

금지

No Jaywalking

cấm đi qua đường

음식 반입

금지

to be not allowed to bring food

cấm cầm thực phẩm (thức ăn)

휴대폰 사용

금지

to prohibit the use of cellular phones

cấm sử dụng điện thoại di động

뛰지 마시오

Don't run

không được chạy, nhảy

손대지

마시오

Don't touch

cấm đụng,chạm vào