외국어/베트남어

제17과 작업을 끝내고 한 번에 치워도 돼요. (Korean Language 17)

후쿠시아 2013. 6. 23. 15:43

제17과 작업을 끝내고 한 번에 치워도 돼요. (Korean Language 17)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

room

phòng

옷을 개다

to fold clothes

gấp quần áo

부엌

kitchen

nhà bếp

설거지를 하다

to wash the dishes

Rửa chén , bát

화장실

bathroom

nhà vệ sinh

쓰레기를 버리다

to throw away garbage

vứt rác

세면대

washstand

bồn rửa mặt

먼지를 털다

to dust off

rũ bụi

청소 도구

cleaning equipment

dụng cụ dọn vệ sinh

샤워하다

to take a shower

tắm

빗자루

broom

cây chổi

소독하다

to disinfect

khử trùng

쓰레받기

dustpan

khau hót

깨끗하다

to be clean

sạch sẽ

먼지떨이

(feather) duster

bụi

가루세제

powder detergent

bột tẩy

걸레

mop

khăn lau

액체세제

(a) liquid detergent

nước tẩy

진공청소기

vacuum (cleaner)

máy hút bụi

주방세제

washing-up liquid

nước rửa chén, bát

청소하다

to clean up

dọn dẹp

빨랫비누

laundry soap

xà phòng

쓸다

sweep

quét

세숫비누

facial soap

xà phòng rửa mặt

닦다

to mop

lau chùi

(쓰레기)

분리수거

separate(garbage) collection

phân chia (rác)

청소기를 밀다

to push a vacuum

hút bụi

(쓰레기)

종량제 봉투

a standard plastic (garbage) bag

túi đựng (Rác)

정리하다

to tidy (up)

sắp xếp, dọn dẹp

피곤하다

to be tired

mệt mỏi

환기하다

to ventilate

thông gió

지저분하다

to be messy

bị bám bẩn

공구

tool

công cụ

땀 냄새

smell of sweat

mùi mồ hôi

아무데나

anywhere

bất cứ nơi nào...

세탁기를 돌리다

to spin a washing

machine

bật Máy giặt

놓아두다

to lay and put

đểđặt xuống

바로바로

at once

ngay ngắn

치우다

to put away

dọn dẹp

이불을 개다

to fold a blanket

gấp chăn

이불을 빨다

to wash a blanket

giặt chăn

빨래를 하다

to do the laundry

giặt

빨래를 널다

to hang the wash out

phơi đồ

옷을 말리다

to dry clothes

làm khô quần áo