제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
길이 막히다 (도로가 복잡하다) |
A road is blocked. |
tắc đường (Con đường rất phức tạp) |
불친절하다 |
to be unkind |
Điều đó không tốt |
차가 많다 |
There are many cars. |
nhiều xe |
눈살을 찌푸리다 |
to frown |
nhăn mặt |
차가 적다 |
There are few cars. |
ít xe |
다리를 꼬고 앉다 |
to sit with one's legs crossed |
Ngồi khoanh chân |
천천히 오다/가다 |
to come/go slowly |
đi / về chậm |
담배를 피우다 |
to smoke |
hút thuốc |
사람이 많다 |
There are many people. |
nhiều người |
소리를 내서 껌을 씹다 |
to chew gum noisily |
nhai kẹo cao su bật âm thanh |
약속 장소 |
place of promise |
địa điểm hẹn |
말싸움을 하다 (시비가 붙다) |
to have words(=quarrel) |
cãi mắng nhau bằng lời nói(có câu xúc phạm) |
약속 시간 |
the appointed time |
giờ hẹn |
손가락질을 하다 |
to point the finger (of blame) |
dùng ngón tay để chỉ |
약속 시간을 바꾸다 |
to change the time of the appointment? |
đổi giờ gặp |
트림을 하다 |
to belch |
ợ hơi |
약속을 어기다 |
to break an appointment |
nỡ hẹn |
코를 풀다 |
to blow one’s nose |
xì mũi |
약속을 지키다 |
to keep an appointment |
giữ lời hứa |
방귀를 뀌다 |
to fart |
đánh rắm |
약속을 미루다(연기하다) |
to postpone an appointment |
hoãn cuộc hẹn (gia hạn) |
대신 |
instead |
thay vào đó |
지각하다 |
to be late for |
đi muộn |
벽 |
wall |
tường |
화가 나다 |
to be angry |
tức giận |
차례 |
order, turn |
lần lượt |
싸우다 |
to fight |
đánh nhau |
메모를 남기다 |
to leave a note |
Để lại lời nhắn |
변명하다 |
to excuse |
thay đổi |
친절하다 |
to be kind |
thân thiện |
사과하다 |
to apologize |
lời xin lỗi |
통화하다 |
to talk on the phone |
nói chuyện qua điện thoại |
길 |
way (road) |
đường (đường bộ) |
(전화를) 잘못 걸다 |
to have the wrong number |
gọi Nhầm điện thoại |
도로 |
road |
con đường |
무음 |
silent ringers |
im lặng |
연락하다 |
to get in touch |
liên lạc |
진동 (매너 모드) |
vibration (manner mode) |
rung động (Chế độ im lặng) |
전화벨 소리 |
sound of a telephone ring |
nhạc chuông điện thoại |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21) (0) | 2013.09.27 |
---|---|
제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18), 단어(words) (0) | 2013.08.27 |
[스크랩] T? V?NG LI?N QUAN ??N THI B?NG L?I XE ? T? (0) | 2013.07.28 |
[스크랩] Ng? ph?p t?ng h?p 1 (0) | 2013.07.28 |
[스크랩] ??ng ngh?a & c?ch s? d?ng (0) | 2013.07.28 |