외국어/베트남어

제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19), 단어(words)

후쿠시아 2013. 8. 20. 10:03

제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

길이 막히다

(도로가 복잡하다)

A road is blocked.

tắc đường (Con đường rất phức tạp)

불친절하다

to be unkind

Điều đó không tốt

차가 많다

There are many cars.

nhiều xe

눈살을

찌푸리다

to frown

nhăn mặt

차가 적다

There are few cars.

ít xe

다리를 꼬고 앉다

to sit with one's legs crossed

Ngồi khoanh chân

천천히 오다/가다

to come/go slowly

đi / về chậm

담배를 피우다

to smoke

hút thuốc

사람이 많다

There are many people.

nhiều người

소리를 내서

껌을 씹다

to chew gum noisily

nhai kẹo cao su bật âm thanh

약속 장소

place of promise

địa điểm hẹn

말싸움을 하다

(시비가 붙다)

to have words(=quarrel)

cãi mắng nhau bằng lời nói(có câu xúc phạm)

약속 시간

the appointed time

giờ hẹn

손가락질을

하다

to point the finger (of blame)

dùng ngón tay để chỉ

약속 시간을 바꾸다

to change the time of the appointment?

đổi giờ gặp

트림을 하다

to belch

ợ hơi

약속을 어기다

to break an appointment

nỡ hẹn

코를 풀다

to blow one’s nose

xì mũi

약속을 지키다

to keep an appointment

giữ lời hứa

방귀를 뀌다

to fart

đánh rắm

약속을 미루다(연기하다)

to postpone an appointment

hoãn cuộc hẹn (gia hạn)

대신

instead

thay vào đó

지각하다

to be late for

đi muộn

wall

tường

화가 나다

to be angry

tức giận

차례

order, turn

lần lượt

싸우다

to fight

đánh nhau

메모를 남기다

to leave a note

Để lại lời nhắn

변명하다

to excuse

thay đổi

친절하다

to be kind

thân thiện

사과하다

to apologize

lời xin lỗi

통화하다

to talk on the phone

nói chuyện qua điện thoại

way (road)

đường (đường bộ)

(전화를) 잘못 걸다

to have the wrong number

gọi Nhầm điện thoại

도로

road

con đường

무음

silent ringers

im lặng

연락하다

to get in touch

liên lạc

진동

(매너 모드)

vibration

(manner mode)

rung động

(Chế độ im lặng)

전화벨 소리

sound of a telephone ring

nhạc chuông điện thoại