외국어/베트남어

제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18), 단어(words)

후쿠시아 2013. 8. 27. 09:27

제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

불교

Buddhism

Phật giáo

코란

the Koran

cuốn kinh Koran

기독교

Christianity

Thiên Chúa giáo

찬불가/찬송가를 부르다

to sing a Buddhist hymn/ a hymn

niệm phật/hát thánh ca

천주교

(가톨릭)

Catholicism

Đạo công giáo

(Công giáo)

불전/헌금을 내다

to make an offering of money

tiền công đức

이슬람교

Islam

Đạo Hồi giáo

성지 순례를

가다

to visit the Holy Land

đi hành hương

절(사찰)

Buddhist temple

Đền thờ (Đền)

스님

Buddhist monk

nhà sư

교회

church

nhà thờ

목사님

minister

Mục sư

성당

Catholic church

thánh đường

신부님

priest

chúa cha

(이슬람)사원

(모스크)

mosque

(Hồi giáo)

đền(Nhà thờ Hồi giáo)

이맘(다이야)

imam

vị imam(lãnh tụ hồi giáo)

석가탄신일

Buddha's Birthday

Ngày Lễ Phật Đản

근처

neighborhood

Vùng lân cận

크리스마스

Christmas

Giáng sinh

소원

wish

mong muốn

부활절

Easter

Lễ Phục sinh

수락산

Suraksan

Núi Surak

라마단

Ramaḍān

lễ chayRamadan

고해성사

confession

xưng tội

부처님

Buddha

Đức Phật

예수님

Jesus (Christ)

Chúa Giêsu

성모 마리아

the Virgin Mary

Chúa Giêsu

알라

Allah

thánh Ala

종교

religion

tôn giáo

이태원

Itaewon

Itaewon

신자(신도)/

교인

believer

người tín ngưởng

믿다

to believe in ~

tin tưởng

기도하다

to pray

cầu nguyện

예불을

드리다

to have a Buddhist service

tụng kinh

예배를 드리다

to have a (worship) service

thờ phụng

미사를 드리다

to celebrate (a[the]) mass

Thánh Lễ

불경

Buddhist scriptures

phạm thượng

성경

the (Holy) Bible

Kinh Thánh