제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
불교 |
Buddhism |
Phật giáo |
코란 |
the Koran |
cuốn kinh Koran |
기독교 |
Christianity |
Thiên Chúa giáo |
찬불가/찬송가를 부르다 |
to sing a Buddhist hymn/ a hymn |
niệm phật/hát thánh ca |
천주교 (가톨릭) |
Catholicism |
Đạo công giáo (Công giáo) |
불전/헌금을 내다 |
to make an offering of money |
tiền công đức |
이슬람교 |
Islam |
Đạo Hồi giáo |
성지 순례를 가다 |
to visit the Holy Land |
đi hành hương |
절(사찰) |
Buddhist temple |
Đền thờ (Đền) |
스님 |
Buddhist monk |
nhà sư |
교회 |
church |
nhà thờ |
목사님 |
minister |
Mục sư |
성당 |
Catholic church |
thánh đường |
신부님 |
priest |
chúa cha |
(이슬람)사원 (모스크) |
mosque |
(Hồi giáo) đền(Nhà thờ Hồi giáo) |
이맘(다이야) |
imam |
vị imam(lãnh tụ hồi giáo) |
석가탄신일 |
Buddha's Birthday |
Ngày Lễ Phật Đản |
근처 |
neighborhood |
Vùng lân cận |
크리스마스 |
Christmas |
Giáng sinh |
소원 |
wish |
mong muốn |
부활절 |
Easter |
Lễ Phục sinh |
수락산 |
Suraksan |
Núi Surak |
라마단 |
Ramaḍān |
lễ chayRamadan |
고해성사 |
confession |
xưng tội |
부처님 |
Buddha |
Đức Phật |
|||
예수님 |
Jesus (Christ) |
Chúa Giêsu |
|||
성모 마리아 |
the Virgin Mary |
Chúa Giêsu |
|||
알라 |
Allah |
thánh Ala |
|||
종교 |
religion |
tôn giáo |
|||
이태원 |
Itaewon |
Itaewon |
|||
신자(신도)/ 교인 |
believer |
người tín ngưởng |
|||
믿다 |
to believe in ~ |
tin tưởng |
|||
기도하다 |
to pray |
cầu nguyện |
|||
예불을 드리다 |
to have a Buddhist service |
tụng kinh |
|||
예배를 드리다 |
to have a (worship) service |
thờ phụng |
|||
미사를 드리다 |
to celebrate (a[the]) mass |
Thánh Lễ |
|||
불경 |
Buddhist scriptures |
phạm thượng |
|||
성경 |
the (Holy) Bible |
Kinh Thánh |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제22과 특급은 3일 정도 걸릴 거예요. (Korean Language 22) (0) | 2013.09.27 |
---|---|
제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21) (0) | 2013.09.27 |
제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19), 단어(words) (0) | 2013.08.20 |
[스크랩] T? V?NG LI?N QUAN ??N THI B?NG L?I XE ? T? (0) | 2013.07.28 |
[스크랩] Ng? ph?p t?ng h?p 1 (0) | 2013.07.28 |