외국어/베트남어

제22과 특급은 3일 정도 걸릴 거예요. (Korean Language 22)

후쿠시아 2013. 9. 27. 20:08

제22과 특급은 3일 정도 걸릴 거예요. (Korean Language 22)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

편지

letter

Lá thư

물품

article (=goods)

hàng , hàng hóa

소포

package

kiện hàng, gói

운송장

invoice

hóa đơn

엽서

postcard

Tấm thiệp

요금

fare

phí

봉투

envelope

phong bì

저울

scale

cân

우체국

post office

bưu điện

상자(박스)

box

hộp ( box )

우체통

postbox

hộp thư

부피가 크다/

작다

to be bulky/

to be small in volume

Khối lượng lớn

/ nhỏ

우표

stamp

tem thư

무게

weight

trọng lượng

우편번호

zip code

mã bưu điện

포장(하다)

(to) pack

bao bì

일반 우편

regular mail

thư thường

취급 주의

Handle with care

chú ý hàng dễ vỡ

국제 특급

우편(EMS)

Express Mail Service

thư quốc tế nhanh , thư điện tử (EMS)

배달(하다)

to deliver/

delivery

vận chuẩn

보통 등기

regular registration

thư khẩn bình thường

배송(하다)

to deliver/

delivery

Giao hàng

빠른 등기

express registration

thư khẩn nhanh

전달(하다)

to deliver/

delivery

gưi hàng

보내는 사람

sender

người gửi

분실(하다)

to lose/

loss

bị mất

받는 사람

receiver

người nhận

파손(되다)

to be damaged/

damage

thiệt hại

(우표를)

붙이다

to put (stamps)

dính tem

(저울에)

올려놓다

to put (something)

on the scale

đặt lên cân

(편지를)

부치다

to send a letter

gửi thư

늦어도

at (the) latest

chậm nhất...

한두 달

a month or two

1 tháng , 2 tháng

그렇게

(like) that

vì vậy

항공편

air mail

thư chuyển đường hàng không

넘다

to exceed

quá

배편

sea mail

thư chuyển đường biển

이내

within

trong phạm vi

정도

or so (=more or less)

mức độ

(기한이)

지나다

to be overdue

(thời gian)

trôi qua

아마

probably

có thể

택배

parcel (delivery) service

chuyển hàng

단어(words)