제22과 특급은 3일 정도 걸릴 거예요. (Korean Language 22)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
편지 |
letter |
Lá thư |
물품 |
article (=goods) |
hàng , hàng hóa |
소포 |
package |
kiện hàng, gói |
운송장 |
invoice |
hóa đơn |
엽서 |
postcard |
Tấm thiệp |
요금 |
fare |
phí |
봉투 |
envelope |
phong bì |
저울 |
scale |
cân |
우체국 |
post office |
bưu điện |
상자(박스) |
box |
hộp ( box ) |
우체통 |
postbox |
hộp thư |
부피가 크다/ 작다 |
to be bulky/ to be small in volume |
Khối lượng lớn / nhỏ |
우표 |
stamp |
tem thư |
무게 |
weight |
trọng lượng |
우편번호 |
zip code |
mã bưu điện |
포장(하다) |
(to) pack |
bao bì |
일반 우편 |
regular mail |
thư thường |
취급 주의 |
Handle with care |
chú ý hàng dễ vỡ |
국제 특급 우편(EMS) |
Express Mail Service |
thư quốc tế nhanh , thư điện tử (EMS) |
배달(하다) |
to deliver/ delivery |
vận chuẩn |
보통 등기 |
regular registration |
thư khẩn bình thường |
배송(하다) |
to deliver/ delivery |
Giao hàng |
빠른 등기 |
express registration |
thư khẩn nhanh |
전달(하다) |
to deliver/ delivery |
gưi hàng |
보내는 사람 |
sender |
người gửi |
분실(하다) |
to lose/ loss |
bị mất |
받는 사람 |
receiver |
người nhận |
파손(되다) |
to be damaged/ damage |
thiệt hại |
(우표를) 붙이다 |
to put (stamps) |
dính tem |
(저울에) 올려놓다 |
to put (something) on the scale |
đặt lên cân |
(편지를) 부치다 |
to send a letter |
gửi thư |
늦어도 |
at (the) latest |
chậm nhất... |
한두 달 |
a month or two |
1 tháng , 2 tháng |
그렇게 |
(like) that |
vì vậy |
항공편 |
air mail |
thư chuyển đường hàng không |
넘다 |
to exceed |
quá |
배편 |
sea mail |
thư chuyển đường biển |
|||
이내 |
within |
trong phạm vi |
|||
정도 |
or so (=more or less) |
mức độ |
|||
(기한이) 지나다 |
to be overdue |
(thời gian) trôi qua |
|||
아마 |
probably |
có thể |
|||
택배 |
parcel (delivery) service |
chuyển hàng |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제20과 한국어능력시험을 같이 봅시다. (Korean Language 20) (0) | 2013.10.25 |
---|---|
제23과 발목이 많이 부었네요. (Korean Language 23) (0) | 2013.10.20 |
제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21) (0) | 2013.09.27 |
제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18), 단어(words) (0) | 2013.08.27 |
제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19), 단어(words) (0) | 2013.08.20 |