제7 과 만 원짜리 지폐가 두 장 있어요. (Korean Language 7)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
운동화 |
sneakers |
giầy thể thao |
손님 |
guest, visitor |
khách hàng |
켤레 |
a pair of (socks) |
khăn lau |
물건 |
thing |
đồ dùng |
얼마예요? |
How much is (it)? |
bao nhiêu? |
|||
가방 |
bag |
túi xách |
|||
핸드폰 |
cellular phone |
điện thoại di động |
|||
동전 |
coin |
tiền su |
|||
지폐 |
bill |
tiền |
|||
수표 |
check, cheque |
tiền giấy |
|||
현금카드 |
cash card |
tiền thẻ |
|||
바꾸다 (환전하다) |
change (a dollar) |
thay đổi , đỏi |
|||
상품권 |
gift card (certificate) |
phiếu quà |
|||
영수증 |
receipt |
hóa đơn |
|||
아저씨 |
middle-aged man |
chú, |
|||
(옷) 한 벌 |
a suit of (clothes) |
một bộ (áo) |
|||
사과 |
apple |
quả táo |
|||
돈 |
money |
tiền |
|||
단위 |
unit |
đơn vị |
|||
화폐 |
money |
tiền bạc |
|||
모두 |
all |
tất cả |
|||
죄송합니다. |
(I'm) sorry |
xin lỗi |
|||
다시 드리겠습니다. |
I'll give you (it) again. |
sẽ làm lại |
|||
계란(달걀) |
egg |
trứng gà |
|||
비누 |
soap |
xà phòng |
|||
책 |
book |
sách |
|||
빵 |
bread |
bánh |
|||
우유 |
milk |
sữa |
|||
수박 |
watermelon |
dưa hấu |
|||
거스름돈 |
change |
tiền thừa |
|||
환전 |
exchange, Money Change |
đổi ngoại tệ |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9) (0) | 2012.11.30 |
---|---|
제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8) 단어(words) (0) | 2012.11.24 |
제6 과 기숙사는 어디입니까? (Korean Language 6) (0) | 2012.11.11 |
제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words) (0) | 2012.11.02 |
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-2 (0) | 2012.10.28 |