외국어/베트남어

제7 과 만 원짜리 지폐가 두 장 있어요. (Korean Language 7)

후쿠시아 2012. 11. 18. 15:19

제7 과 만 원짜리 지폐가 두 장 있어요. (Korean Language 7)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

운동화

sneakers

giầy thể thao

손님

guest, visitor

khách hàng

켤레

a pair of (socks)

khăn lau

물건

thing

đồ dùng

얼마예요?

How much is (it)?

bao nhiêu?

가방

bag

túi xách

핸드폰

cellular phone

điện thoại di động

동전

coin

tiền su

지폐

bill

tiền

수표

check, cheque

tiền giấy

현금카드

cash card

tiền thẻ

바꾸다

(환전하다)

change (a dollar)

thay đổi , đỏi

상품권

gift card

(certificate)

phiếu quà

영수증

receipt

hóa đơn

아저씨

middle-aged man

chú,

(옷) 한 벌

a suit of (clothes)

một bộ (áo)

사과

apple

quả táo

money

tiền

단위

unit

đơn vị

화폐

money

tiền bạc

모두

all

tất cả

죄송합니다.

(I'm) sorry

xin lỗi

다시 드리겠습니다.

I'll give you (it) again.

sẽ làm lại

계란(달걀)

egg

trứng gà

비누

soap

xà phòng

book

sách

bread

bánh

우유

milk

sữa

수박

watermelon

dưa hấu

거스름돈

change

tiền thừa

환전

exchange,

Money Change

đổi ngoại tệ