외국어/베트남어

제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8) 단어(words)

후쿠시아 2012. 11. 24. 10:00

 

제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

쇼핑센터

shopping center

Trung tâm mua sắm

바지

pants(trousers)

Quần

의류매장

clothing store

Cửa hàng quần áo

치마

skirt

Váy

용산 전자상가

Yongsan Electronic

 Shopping Center

tạp hóa điện tử Yong san

남방(셔츠)

shirt

Áo sơ mi

시장

market

thị trường

티셔츠

T-shirt

Áo thun

마트

mart

của hàng /siêu thị

코트(=외투)

coat

Áo choàng , áo khoác

가구점

furniture store

Nội thất

점퍼(=잠바)

jacket

áo khóac

중고 가게

thrift shop

của hàng đồ cũ

양복

suit

áo véc

재활용센터

recycling center

Trung tâm tái chế

여성복

women's clothing

quần áo phụ nữ

값(=가격)

price

giá cả

(옷을)입다

to put on clothes

măc áo

계산하다

to pay in(with)

thanh tóan

(신발을)

신다

to wear(put on) shoes

đi tất

환불하다

to refund

Hòan trả

(모자를)

쓰다

to wear a hat

(cap)

Đội mũ

거스름돈

change

Tiền thừa

(목도리를)

하다

to wear a scarf (muffler)

chòang khăn

(물건 값을)

깎다

to reduce a price

mặc cả giá sản phẩm

고르다

to choose

(select)

Lựa chọn

(돈을) 내다

to pay one's bill

trả tiền

구경하다

to look around

ngắm , nhìn , thưởng ngoạn

거슬러 주다

to give change

Đưa tiền còn dư

비싸다/싸다

expensive/cheap

Đắt , rẻ

(값이) 오르다/

내리다

to go up /down

(in price)

Gía trị gia tăng

너무

불편해요

(It) is too uncomfortable

rất khó chụi

바꾸다(=교환하다)

to change

(exchange)

Thay đổi (trao đổi)

하늘색

sky-blue

xanh da trời

(마음에) 들다/ 안들다

to like/ don't like

Hài lòng / không hài lòng

밤색

brown

màu hạt dẻ

최근에 나오다

to come out recently

Mới vừa ra

연두색

yellowish green

màu nâu xám

인기가 많다

to be very popular

ưa chuộng nhiều

분홍색

pink

màu hồng

요즘

these days

gần đây

회색

grey

màu xám

잘 나가다

(=팔린다)

to get sold well

Bán rất chạy =bán

보라색

purple

màu tím

편하다

to be comfortable

Dễ dàng

남색

navy (blue)

màu xanh đậm

따뜻하다

to be warm

ấm áp

파란색(파랑

blue

màu xanh đại dương / màu xanh

필요하다

to need

Cần thiết

노란색(노랑

yellow

màu vàng/ vàng

모자

hat (cap)

mũ , nón

주황색

orange

màu da cam

양말

socks

tất

빨간색(빨강

red

màu đỏ / đỏ

장갑

gloves

găng tay

검정색(검정

black

màu đen / đen

목도리

muffler (scarf)

khăn quàng cổ

하얀색(흰색)

white

màu trắng / trắng