제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
쇼핑센터 |
shopping center |
Trung tâm mua sắm |
바지 |
pants(trousers) |
Quần |
의류매장 |
clothing store |
Cửa hàng quần áo |
치마 |
skirt |
Váy |
용산 전자상가 |
Yongsan Electronic Shopping Center |
tạp hóa điện tử Yong san |
남방(셔츠) |
shirt |
Áo sơ mi |
시장 |
market |
thị trường |
티셔츠 |
T-shirt |
Áo thun |
마트 |
mart |
của hàng /siêu thị |
코트(=외투) |
coat |
Áo choàng , áo khoác |
가구점 |
furniture store |
Nội thất |
점퍼(=잠바) |
jacket |
áo khóac |
중고 가게 |
thrift shop |
của hàng đồ cũ |
양복 |
suit |
áo véc |
재활용센터 |
recycling center |
Trung tâm tái chế |
여성복 |
women's clothing |
quần áo phụ nữ |
값(=가격) |
price |
giá cả |
(옷을)입다 |
to put on clothes |
măc áo |
계산하다 |
to pay in(with) |
thanh tóan |
(신발을) 신다 |
to wear(put on) shoes |
đi tất |
환불하다 |
to refund |
Hòan trả |
(모자를) 쓰다 |
to wear a hat (cap) |
Đội mũ |
거스름돈 |
change |
Tiền thừa |
(목도리를) 하다 |
to wear a scarf (muffler) |
chòang khăn |
(물건 값을) 깎다 |
to reduce a price |
mặc cả giá sản phẩm |
고르다 |
to choose (select) |
Lựa chọn |
(돈을) 내다 |
to pay one's bill |
trả tiền |
구경하다 |
to look around |
ngắm , nhìn , thưởng ngoạn |
거슬러 주다 |
to give change |
Đưa tiền còn dư |
비싸다/싸다 |
expensive/cheap |
Đắt , rẻ |
(값이) 오르다/ 내리다 |
to go up /down (in price) |
Gía trị gia tăng |
너무 불편해요 |
(It) is too uncomfortable |
rất khó chụi |
바꾸다(=교환하다) |
to change (exchange) |
Thay đổi (trao đổi) |
하늘색 |
sky-blue |
xanh da trời |
(마음에) 들다/ 안들다 |
to like/ don't like |
Hài lòng / không hài lòng |
밤색 |
brown |
màu hạt dẻ |
최근에 나오다 |
to come out recently |
Mới vừa ra |
연두색 |
yellowish green |
màu nâu xám |
인기가 많다 |
to be very popular |
ưa chuộng nhiều |
분홍색 |
pink |
màu hồng |
요즘 |
these days |
gần đây |
회색 |
grey |
màu xám |
잘 나가다 (=팔린다) |
to get sold well |
Bán rất chạy =bán |
보라색 |
purple |
màu tím |
편하다 |
to be comfortable |
Dễ dàng |
남색 |
navy (blue) |
màu xanh đậm |
따뜻하다 |
to be warm |
ấm áp |
파란색(파랑 |
blue |
màu xanh đại dương / màu xanh |
필요하다 |
to need |
Cần thiết |
노란색(노랑 |
yellow |
màu vàng/ vàng |
모자 |
hat (cap) |
mũ , nón |
주황색 |
orange |
màu da cam |
양말 |
socks |
tất |
빨간색(빨강 |
red |
màu đỏ / đỏ |
장갑 |
gloves |
găng tay |
검정색(검정 |
black |
màu đen / đen |
목도리 |
muffler (scarf) |
khăn quàng cổ |
하얀색(흰색) |
white |
màu trắng / trắng |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제10 과 버스나 지하철을 타요. (Korean Language 10) (0) | 2012.12.14 |
---|---|
제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9) (0) | 2012.11.30 |
제7 과 만 원짜리 지폐가 두 장 있어요. (Korean Language 7) (0) | 2012.11.18 |
제6 과 기숙사는 어디입니까? (Korean Language 6) (0) | 2012.11.11 |
제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words) (0) | 2012.11.02 |