제6 과 기숙사는 어디입니까? (Korean Language 6)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
여기 |
here |
ở đây, nơi này |
매표소 |
ticket office |
phòng bán vé |
공장 |
factory |
nhà máy |
건너편 |
the opposite side |
đối dien, ngược lại |
화장실 |
toilet |
nhà vệ sinh |
공원 |
park |
công viên |
작업장 |
workshop |
nơi làm việc |
이정표 |
signpost |
cột cây số |
식당 |
restaurant |
nhà ăn, nhà hàng |
터미널 |
terminal |
bến xe |
위 |
above(top) |
trên, mặt trên |
영화관(극
장) |
theater |
nhà hát, rạp
chiếu phim |
아래에 |
below |
dưới, mặt dưới |
편의점 |
convenience store |
cửa hàng tiện lợi |
안 |
inside |
bên trong |
공중전화 |
public phone |
điện thoại công cộng |
밖 |
outside |
bên ngoài |
은행 |
bank |
ngân hàng |
앞 |
the front |
phía trước |
경찰서 |
police office |
đồn cảnh sát |
뒤 |
behind |
phía sau |
우체국 |
post office |
bưu điện |
옆 |
beside |
bên cạnh |
회사 |
company |
công ty |
사이 |
between |
ở giữa |
방향 |
direction |
phương hướng |
왼쪽 |
left side |
hướng bên trái |
동 |
east |
phía đông |
오른쪽 |
right side |
hướng bên phải |
서 |
west |
phía tây |
멀다 |
to be distant(far) |
xa |
남 |
south |
phía nam |
가깝다 |
to be near |
gần |
북 |
north |
phía bắc |
높다 |
to be high |
cao |
병원 |
hospital |
bệnh viện |
낮다 |
to be low |
thấp |
약국 |
drugstore |
hiệu thuốc |
가운데 |
middle |
chính giữa |
슈퍼마켓 |
supermarket |
siêu thị |
근처 |
neighborhood |
gần, quanh đây |
|
|
|
고용센터 |
Job Conter |
trung tâm lao
động |
|
|
|
지하철역 |
subway station |
ga tàu điện ngầm |
|
|
|
지하도 |
subway |
đường hầm |
|
|
|
육교 |
pedestrian overpass |
cầu vượt(dành cho người đi bộ) |
|
|
|
건너다 |
to cross |
đi ngang qua |
|
|
|
사거리 |
crossroads |
ngã tư |
|
|
|
큰길 |
main street |
đường lớn,
đường chính |
|
|
|
횡단보도 |
crosswalk |
vạch qua đường(đi bộ) |
|
|
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8) 단어(words) (0) | 2012.11.24 |
---|---|
제7 과 만 원짜리 지폐가 두 장 있어요. (Korean Language 7) (0) | 2012.11.18 |
제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words) (0) | 2012.11.02 |
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-2 (0) | 2012.10.28 |
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-1 (0) | 2012.10.28 |