외국어/베트남어

제6 과 기숙사는 어디입니까? (Korean Language 6)

후쿠시아 2012. 11. 11. 10:41

 

제6 과 기숙사는 어디입니까? (Korean Language 6)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

여기

here

ở đây, nơi này

매표소

ticket office

phòng bán vé

공장

factory

nhà máy

건너편

the opposite side

đối dien, ngược lại

화장실

toilet

nhà vệ sinh

공원

park

công viên

작업장

workshop

nơi làm việc

이정표

signpost

cột cây số

식당

restaurant

nhà ăn, nhà hàng

터미널

terminal

bến xe

above(top)

trên, mặt trên

영화관(극

 

장)

theater

nhà hát, rạp

 

 chiếu phim

아래에

below

dưới, mặt dưới

편의점

convenience store

cửa hàng tiện lợi

inside

bên trong

공중전화

public phone

điện thoại công cộng

outside

bên ngoài

은행

bank

ngân hàng

the front

phía trước

경찰서

police office

đồn cảnh sát

behind

phía sau

우체국

post office

bưu điện

beside

bên cạnh

회사

company

công ty

사이

between

ở giữa

방향

direction

phương hướng

왼쪽

left side

hướng bên trái

east

phía đông

오른쪽

right side

hướng bên phải

west

phía tây

멀다

to be distant(far)

xa

south

phía nam

가깝다

to be near

gần

north

phía bắc

높다

to be high

cao

병원

hospital

bệnh viện

낮다

to be low

thấp

약국

drugstore

hiệu thuốc

가운데

middle

chính giữa

슈퍼마켓

supermarket

siêu thị

근처

neighborhood

gần, quanh đây

 

 

 

고용센터

Job Conter

trung tâm lao

 

 động

 

 

 

지하철역

subway station

ga tàu điện ngầm

 

 

 

지하도

subway

đường hầm

 

 

 

육교

pedestrian overpass

cầu vượt(dành cho người đi bộ)

 

 

 

건너다

to cross

đi ngang qua

 

 

 

사거리

crossroads

ngã tư

 

 

 

큰길

main street

đường lớn,

 

đường chính

 

 

 

횡단보도

crosswalk

vạch qua đường(đi bộ)