제10 과 버스나 지하철을 타요. (Korean Language 10)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
어떻게 가요 /와요 |
How can I go /come to? |
Làm thế nào để đến / đi được |
지하철역 |
subway station |
trạm xe điện ngầm |
얼마나 걸려요? |
How long does it take? |
Phải đợi bao lâu? (chỉ thời gian) |
기차역 |
train station |
nhà ga |
그래서 |
so |
Vì vậy |
공항 |
airport |
sân bay |
약 |
about |
~ước chừng |
여객터미널(항구) |
passenger terminal |
Nhà ga hành khách (hải cảng ) |
광장 |
square, plaza |
Quảng trường |
지하도 |
subway |
bảng chỉ dẫn |
한마당 |
hanmadang |
Cuộc thi , |
노선도 |
route map |
tuyến Sơ đồ |
잔치 |
party |
Bữa tiệc |
교통카드 |
a transportation card |
Thẻ Giao thông |
구경 오세요 |
to come sightseeing |
Hãy thăm quan |
충전하다 |
to recharge |
nạp , xạc |
빠르다 |
to be fast |
nhanh chóng |
표를 사다/ 팔다 |
to buy a ticket/ to sell a ticket |
mua , bán vé |
일회용 |
disposable (cups) |
dùng một lần |
버스를 타다 /내리다 |
to get on a bus/ to get off a bus |
lên / xuống xe búyt |
역명 |
the name of the station |
Tên trạm ga |
갈아타다/ 환승하다 |
to change(transfer) |
chuyển sang đi / chuyển đổi |
누르다 |
to press |
nhấn nút |
출발하다 |
to leave
(depart) |
khởi hành |
마을버스 |
shuttle bus |
xe buýt
thường |
도착하다 |
to arrive |
đến nơi |
시내버스 |
intra-city bus |
xe buýt
trong ngọai
thành |
장애인 |
disabled
(handicapped)
person |
tàn tật |
시외/고속버스 |
intercity bus/ express bus |
xe búyt liên tỉnh ,chạy trên đường cao tốc |
임산부 |
pregnant woman |
sản phụ |
공항버스 |
limousine |
xe búyt chạy tuyến hàng không |
지정석 (예약석) |
a reserved seat |
chỗ ngồi đã được chỉ định |
지하철 |
subway |
tàu điện ngầm |
일반석 |
general admission seat |
ghế ngồi |
기차 |
train |
tàu điện |
노약자석 |
seating for the elderly |
ghế dành cho người cao tuổi |
KTX(고속열차) |
high-speed train |
KTX (tàu cao tốc) |
|||
택시 |
taxi |
xe taxi |
|||
모범택시 |
exemplary taxi |
chiếc taxi |
|||
비행기 |
an airplane |
máy bay |
|||
배 |
ship |
thuyền, tàu biển |
|||
승합차 |
van |
xe vận chuyển |
|||
트럭 |
truck |
xe tải |
|||
자전거 |
bicycle, bike, cycle |
xe đạp |
|||
오토바이 |
auto bicycle |
xe máy |
|||
버스 정류장 |
bus stop |
bến xe búyt |
|||
고속터미널 |
Express Bus Terminal |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
[스크랩] 베트남어 단어집 (ㄱ ~ ㄹ) (0) | 2012.12.22 |
---|---|
[스크랩] 베트남어 성조 | 베트남 언어 (0) | 2012.12.22 |
제9 과 여기 부대찌개 주세요. (Korean Language 9) (0) | 2012.11.30 |
제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8) 단어(words) (0) | 2012.11.24 |
제7 과 만 원짜리 지폐가 두 장 있어요. (Korean Language 7) (0) | 2012.11.18 |