외국어/베트남어

제10 과 버스나 지하철을 타요. (Korean Language 10)

후쿠시아 2012. 12. 14. 11:12

제10 과 버스나 지하철을 타요. (Korean Language 10)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

어떻게 가요

/와요

How can I go /come to?

Làm thế nào để đến / đi được

지하철역

subway station

trạm xe điện ngầm

얼마나 걸려요?

How long does it take?

Phải đợi bao lâu? (chỉ thời gian)

기차역

train station

nhà ga

그래서

so

Vì vậy

공항

airport

sân bay

about

~ước chừng

여객터미널(항구)

passenger terminal

Nhà ga hành khách (hải cảng )

광장

square, plaza

Quảng trường

지하도

subway

bảng chỉ dẫn

한마당

hanmadang

Cuộc thi ,

노선도

route map

tuyến Sơ đồ

잔치

party

Bữa tiệc

교통카드

a transportation card

Thẻ Giao thông

구경 오세요

to come sightseeing

Hãy thăm quan

충전하다

to recharge

nạp , xạc

빠르다

to be fast

nhanh chóng

표를 사다/

팔다

to buy a ticket/

to sell a ticket

mua , bán vé

일회용

disposable (cups)

dùng một lần

버스를 타다

/내리다

to get on a bus/

to get off a bus

lên / xuống xe búyt

역명

the name of the station

Tên trạm ga

갈아타다/

환승하다

to change(transfer)

chuyển sang đi /

chuyển đổi

누르다

to press

nhấn nút

출발하다

to leave

 

(depart)

khởi hành

마을버스

shuttle bus

xe buýt

 

thường

도착하다

to arrive

đến nơi

시내버스

intra-city bus

xe buýt

 

trong ngọai

 

thành

장애인

disabled

 

(handicapped)

 

person

tàn tật

시외/고속버스

intercity bus/

express bus

xe búyt liên tỉnh ,chạy trên đường cao tốc

임산부

pregnant woman

sản phụ

공항버스

limousine

xe búyt chạy tuyến hàng không

지정석

(예약석)

a reserved seat

chỗ ngồi đã được chỉ định

지하철

subway

tàu điện ngầm

일반석

general admission seat

ghế ngồi

기차

train

tàu điện

노약자석

seating for the

elderly

ghế dành cho người cao tuổi

KTX(고속열차)

high-speed train

KTX (tàu cao tốc)

택시

taxi

xe taxi

모범택시

exemplary taxi

chiếc taxi

비행기

an airplane

máy bay

ship

thuyền, tàu biển

승합차

van

xe vận chuyển

트럭

truck

xe tải

자전거

bicycle, bike, cycle

xe đạp

오토바이

auto bicycle

xe máy

버스 정류장

bus stop

bến xe búyt

고속터미널

Express Bus Terminal