외국어/베트남어

[스크랩] 베트남어 단어집 (ㅁ ~ㅂ)

후쿠시아 2012. 12. 22. 21:28

베트남어 단어집

 (ㅁ ~ㅂ)

우리 말 베트남어

마감

đóng

마스터 키

chìa khoá chủ

마시다

uống

마실 것

đồ uống

마을 

làng

마지막

cuối cùng

막차

xe cuối

만나다

gặp gỡ

만년필    

bút máy

만족하다 

thoả mãn

만지다

sờ

많다

nhiều

말하다

nói

맛있다

ngon

맛없다

không ngon

맞다(옷이)

vừa

맡기다

gửi lại

매끄럽다

suôn sẻ

매우

rất

매진

hết vé

매표창구

cửa bán vé

맵다   

cay

머리

đầu

머리카락

tóc

먹다

ăn

멀다

xa xôi

메뉴

thực đơn

면도기      

máy cạo râu

면세점

cửa hàng miễn thuế

명소 

danh lam thắng cảnh

명품

hàng nổi tiếng

모기

con muỗi

모든

tất cả

모래

cát

모양

kiểu dáng

모자

cái mũ

모자라다

thiếu

모직물

vải len

모퉁이

góc

모피

lông

cổ

목걸이

dây chuyền

목구멍

cổ họng

목소리

giọng nói

목욕수건

khăn tắm

목적지

nơi đến

thân mình

몸살나다

toàn thân rã rời

무겁다

nặng

무게

việc nặng

무료

miễn phí

무릎

đầu gối

무역

thương mại

무지개

cầu vng

 

cửa

문지르다

xoa

문학

văn học

문화유산

di sản văn hóa

묻다

chôn cất

nước

물가

vật giá

물고기

물약

thuốc nước

물품

hàng hóa

미술관

phòng triển lãm mỹ thuật

미용사

thợ uốn tóc

미혼

chưa kết hôn

민속공예샵

cửa hàng thủ công mỹ nghệ

민족

dân tộc

밀다

đẩy

바꾸다

đổi

바다

biển

바닥

đáy/sàn

바닷가재

tôm hùm

바람

gió

바지

quần

박람회

hội chợ

박물관

viện bảo tàng

một nửa

반갑다

hân hạnh

반대쪽

phía đối phương

반대편

phía đối diện

반대하다

phản đối

반복하다

lặp đi lặp lại

반팔

khuỷu tay

반지

cái nhẫn

반창고

băng keo y tế

반품하다

trả hàng

받다

nhận

bàn chân

밝다

sáng

phòng

방과후

sau giờ tan học

방법

phương pháp

방향

phương hướng

(신체)  

bụng

(타는)

thuyền

배고프다

đói bụng

배우

diễn viên

배우다

học

배터리

ắc qui

백화점

siêu thị

버스

xe buýt

버스정류장

trạm xe buýt

버스종점

bến cuối

번호     

số

번화가

trung tâm thành phố

벌금 

tiền phạt

벌써 

đã

범위

phạm vi

법률

luật pháp

벗다

cởi

베개

gối

벤치

ghế dài

벨트

dây thắt lưng

tường

변비 

táo bón

변호사

luật sư

ngôi sao

별도요금

tiền trả thêm

(몸이 아픈)

bệnh

병따개

cái mở nắp chai

병원

bệnh viện

보내다

gửi

보다

xem

보석

vàng bạc đá quí

보조열쇠

chìa khoá phụ

보증금

tiền đặt cọc

보통

thông thường

보험

bảo hiểm

복도

hành lang

복잡하다

phức tạp

복통

đau bụng

봉투

phong bì

부두

cầu tàu

부드럽다

mềm

부럽다

ghen tị

부르다

gọi

부모        

cha mẹ

부부

vợ chồng

부분

bộ phận

부엌

nhà bếp

부유하다

giàu có

부인

phu nhân

부자

người giàu

부족하다

thiếu

부지런하다

cần mẫn

부치다

gửi đi

부탁하다

nhờ

북쪽

phía bắc

분수

đài phun nước

분실물센터

phòng quản lý đồ thất lạc

분위기

không khí

lửa

불교

Phật giáo

불편하다

bất tiện

붕대

băng y tế

불안하다

bất an

붙이다

dán

브래지어

nịt ngực

브레이크

phanh xe

블라우스

áo sơ mi nữ

mưa

비교하다

so sánh

비누

xa phòng

DVD PLAYER 

đầu đĩa DVD

비매품      

hàng không bán

비상계단

cầu thang thoát hiểm

비상구

cửa thoát hiểm

비슷하다

giống

비어 있다

trống rỗng

비자

visa

비행기

máy bay

비행기 편명

số tên chuyến bay

빈 방       

phòng trống

빌딩

toà nhà

빌려주다

cho mượn

빌리다

mượn

  

cái lược

빠뜨리다(명부에서)

bỏ sót

빨갛다

đỏ

빨대

ống hút

빨리

nhanh lên

 

bánh mì

빼다

trừ

  

 

xương

삐다

sai khớp

  Copyright (c) Bae Yang Soo All Right Reserved 2003

 

출처 - 부경대

 

출처 : 동남아 국가의 무역 카페
글쓴이 : james 원글보기
메모 :