외국어/베트남어

[스크랩] 베트남어 단어집 (ㅅ ~ ㅇ)

후쿠시아 2012. 12. 22. 21:29

베트남어 단어집

(ㅅ ~ ㅇ)

사거리

ngã tư

사고

sự cố

사다

mua

사람들

mọi người

사용료

tiền sử dụng

사용하다

sử dụng

사원

ngôi chùa

사이(간격)

khoảng cách

사자

con sư tử

사장

giám đốc

사적지

di tích văn hóa

사전

từ điển

사진

tấm ảnh

사촌

anh em họ

사회

xã hội

núi

살다

sống

삼각형

hình tam giác

삼거리

ngã ba

삼촌

chú

상단침대

giường trên

상대방

đối phương

상인

thương nhân

상자

hộp

con chim

새롭다

mới

새벽    

bình minh

새해

năm mới

색깔

màu sắc

샐러리맨

người sống bằng lương

생각하다

suy nghĩ

생리용품

băng vệ sinh

생맥주

bia hơi

생일

sinh nhật

샤워

tắm

샴푸

dầu gội đầu

서두르다

vội vàng

서명

ký tên

서비스

phục vụ

서점

hiệu sách

서쪽

phía tây

서커스     

xiếc

서행

chạy chậm

선물

quà

선택하다

lựa chọn

선탠로션

kem chống nắng

선풍기

quạt điện

설명서    

bản hướng dẫn

설사약

thuốc tiêu chảy

설탕

đường

đảo

()

thành

(

họ

()

giới tính

성냥

diêm

세계

thế giới

세관검사

khai báo hải quan

세관신고서

tờ khai hải quan

세금

tiền thuế

세면대

bồn rửa mặt

세수하다

rửa mặt

세탁기

máy giặt

셔츠

áo sơ mi

셔터(카메라의)

nút bấm (máy ảnh)

con bò

소고기

thịt bò

소개하다  

giới thiệu

소금

muối

소나무

cây thông

소녀 

thiếu nữ

소년

thiếu niên

소득

thu nhập

소방서

phòng cháy chữa cháy

소비자

người tiêu dùng

소음

tiếng ồn

소지품

hành lý xách tay

소파 

ghế trường kỷ

소포

bưu kiện

소화불량

khó tiêu hóa

소화제

thuốc tiêu hóa

속달우편

thư nhanh

속옷

áo trong

tay

손님     

khách

손목

cổ tay

손목시계

đng hồ đeo tay

손바닥

bàn tay

손수건

khăn tay

손전등

đèn pin

손톱깎이

cái cắt móng tay

쇼핑

mua hàng

수건

khăn

수리하다

sửa chữa

수면제

thuốc ngủ

수수료

lệ phí

수신인

người nhận

수업

bài giảng

수염 

râu

수영 

bơi

수영복

áo bơi

수영장

hồ bơi

수입하다

nhập khẩu

수족관

bể cá

수첩

sổ tay

수출하다

xuất khẩu

수취인

người nhận

슈퍼마켓

siêu thị

수하물

hành lý

숙모

bác gái/mợ

숙박하다

ở/ngủ

숙부

bác

rượu

rừng

쉽다

dễ

스웨터

áo len

스위치

công tắc

스카치테이프

băng dính

스카프

Khăn quàng cổ

스케이트

trượt băng

스키

trượt tuyết

스타킹

bít tất dài

스튜어디스

tiếp viên hàng không

습도

độ ẩm

승객

khách

쓰다

viết

시각표

lịch trình

시계

đồng hồ

시골

làng quê

시끄럽다

ồn ào

시내전화

điện thoại nội hạt

시내지도

bản đồ nội thành

시외통화

điện thoại liên tỉnh

시원하다

mát mẻ

시작하다

bắt đầu

시장

chợ

시차

lệch giờ

시청

toà thị chính

시트

ga trải giường

식당

nhà hàng

식당칸

toa nhà hàng

식물원

vườn bách thảo

식사

bữa cơm

식중독

ngộ độc thức ăn

식초

dấm

신고하다

báo cáo

신문

báo

신사  

nam

신사복

com lê

신용카드

thẻ tín dụng

신청하다

đăng ký

신호등

đèn hiệu

신혼여행

đi hưởng tuần trăng mật

실수

lỗi

실패하다

thất bại

싫어하다

ghét

심장 

quả tim

gạo

썩다

thối

쓰다(사용하다)

dùng

쓰다(글씨를 쓰다)

viết

쓰다(맛이 쓰다)

đắng

쓰레기

rác

쓰레기통

thùng rác

씻다

rửa

아기

em bé

아내

vợ

아동복

áo trẻ con

아들

con trai

아래

dưới

아름답다

đẹp

아버지

cha

아스피린

thuốc aspirin

아이

đứa trẻ

아이스크림

kem

아침식사

bữa sáng

아프다

đau

안개

sương mù

안경

cái nh

안내서

giấy hướng dẫn

안내소

phòng hướng dẫn

안내인(여행의)

người hướng dẫn

안약

thuốc đau mắt

앉다

ngồi

알다

biết

알레르기

dị ứng

알약

thuốc viên

앞쪽

phía trước

애인

người yêu

애프터서비스

dịch vụ bảo hành

액세서리

đồ trang sức

앨범

an bum

야구

bóng chày

야채

rau

thuốc

약국

hiệu thuốc

약속하다

hẹn

얇다

mỏng

양고기

thịt cừu

양념

gia vị

양말

bít tất

양복

com lê

어깨

vai

어느것

cái nào

어느쪽

phía nào

어둡다

tối

어디

ở đâu

어렵다

khó

어른

người lớn

어린이

trẻ con

어머니

mẹ

어울리다

hợp

어지럽다

choáng váng

어학연수

thực tập tiếng nước ngoài

언니

chị

언제

khi nào

얼굴

mặt

얼음

nước đá

엉덩이

mông

에스컬레이터

cầu thang tự động

에어컨

máy điều hoà

엘리베이터

thang máy

여객선

tàu thuỷ chở khách

여권

hộ chiếu

여러 가지

nhiều loại

여행

du lịch

여행사

công ty du lịch

여행자 수표

ngân phiếu du lịch

ga

역사

lịch sử

연극

kịch nói

연기되다

hoãn

연기하다

đóng vai

연장하다        

gia hạn

연착하다

đến trễ

연휴

nghỉ liên tiếp

열다

mở

열쇠

chìa khoá

열쇠고리

cái móc chìa khoá

열차

xe lửa

엽서

bưu thiếp

영수증

hóa đơn

영화

phim (điện ảnh)

bên cạnh

예매

đặt vé

예쁘다

xinh đẹp

예산

ngân sách

예술

nghệ thuật

예약하다

đặt trước

예정이다

dự định

오다

đến

오래되다

lâu rồi/cũ

오르다

lên cao

오른쪽

bên phải

오토바이

xe máy

온천

suối nước nóng

올림픽

thế vận hội

옮기다

di chuyển

quần áo

옷걸이

cái móc áo

왕복표

vé khứ hồi

왜냐하면

bởi vì là...

외국인

người nước ngoài

외출하다

đi ra ngoài

왼쪽

bên trái

요금

tiền/phí

요리

đồ ăn

요즘 

dạo này

욕실

phòng tắm

우산

cái ô

우연히

ngẫu nhiên

우체국

bưu điện

우편

thư

우표

tem thư

운동화

giày thể thao

운전사

người lái xe

운전하다

lái xe

울다

khóc

웃다

cười

원피스

áo vét dài

월경

kinh nguyệt

월드컵

cúp thế giới

웨이터

người phục vụ bàn (nam)

웨이트리스

người phục vụ bàn (nữ)

()

trên

위장약

thuốc dạ dày

위치

vị trí

위험

nguy hiểm

유람선

tàu thuỷ du lịch

유료

phải trả tiền

유리

thuỷ tinh

유명하다

nổi tiếng

유제품

đồ ăn làm từ sữa

은행

ngân hàng

음악

âm nhạc

음악가

nhạc sĩ

의사

bác sĩ

의심하다

nghi ngờ

의자

cái ghế

이것

cái này

이기다

thắng

이륙

cất cánh

이름

tên

이발소

tiệm cắt tóc

이불

chăn

이빨

răng

이상하다

lạ

이쑤시개

cái tăm

이야기하다

nói chuyện

이용하다

dùng

이유

lý do

2인용실

phòng đôi

이쪽

phía này

이코노미 클래스

ghế hạng nhì

인구

dân số

인도

giao hàng

인터넷

internet

công việc

일방통행

đường một chiều

일어나다(잠자리에서)

thức dậy

일용품

đồ dùng hàng ngày

일일관광

cuộc du lịch trong ngày

일출

mặt trời mọc

임신

mang thai

읽다

đọc

잃다

mất

임대료

tiền thuê

임대자전거

xe đạp cho thuê

임시보관소

nơi bảo quản tạm thời

miệng

입구

cửa vào

입국

nhập cảnh

입다

mặc

입석

vé đứng

입어보다

mặc thử

입장권

vé vào cửa

입장료

tiền vé vào cửa

잊다

quên

  Copyright (c) Bae Yang Soo All Right Reserved 2003

 

출처 - 부경대

 
출처 : 동남아 국가의 무역 카페
글쓴이 : james 원글보기
메모 :