제8 과 바지를 사려고 해요. (Korean Language 8) 단어(words) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 쇼핑센터 shopping center Trung tâm mua sắm 바지 pants(trousers) Quần 의류매장 clothing store Cửa hàng quần áo ..