외국어/베트남어

한글, 영어, 베트남어 단어 정리

후쿠시아 2012. 9. 2. 16:54

 

한글 (Hangeul)

 

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

two

hai

어깨

shoulder

bả vai

five

năm

뚜껑

lid

nắp

아이

child

trẻ con

뿌리

root

rễ cây

오이

cucumber

Dưa chuột

아저씨

middle-aged man(mister )

bác, chú

우유

milk

sữa

찌개

stew

món hầm

여우

fox

Con cáo

부엌

kitchen

nhà bếp

가수

singer

Ca sĩ

outside

bên ngoài

아기

baby

em bé

snow

tuyết

네모

square

rectangle

hình vuông,

ô vuông

mountain

núi.

다리

leg

chân

편지

letter

thư

소리

sound

âm thanh

숟가락

spoon

thìa

모자

cap

clothes

áo

아버지

father

bố

flower

hoa

사자

lion

sư tử

star

(ngôi) sao

새우

shrimp

tôm

horse

ngựa

지우개

eraser

cục tẩy

얼굴

face

mặt

치마

skirt

váy

rice

cơm

nose

mũi

leaf

타조

ostrich

đà điểu

river

sông

포도

grape

(quả) nho

bottle

chai

호수

lake

hồ

bread

bánh mì

까치

magpie

chim ác

persimmon

(quả) hông