제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4)
단어(words) 2-1
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
휴대폰 |
cellular phone |
điện thoại di động |
형용사(adjective) | ||
거기 |
there |
ở đó | |||
여기 |
here |
ở đây |
친절하다 |
to be kind |
tốt bụng |
저기 |
(over) there |
ở đằng đó |
불친절하다 |
to be unkind |
không tốt |
일을 하다. |
to work |
đang làm |
필요하다 |
to be necessary |
cần thiết |
알겠습니다. |
All right, OK |
biết rồi |
불필요하다 |
to be unnecessary |
không cần thiết |
다시 전화하겠습니다. |
I'll call again. |
sẽ gọi điện lại |
심심하다 |
to be bored |
buồn , chán |
냉장고 |
refrigerator |
tủ lạnh |
행복하다 |
to be happy |
hạnh phúc |
장갑 |
gloves |
găng tay |
조용하다 |
to be quiet |
im lặng |
담배 |
cigarette |
thuốc lá |
유명하다 |
to be famous |
nổi tiếng |
가구 |
furniture |
nội thất |
중요하다 |
to be important |
quan trọng |
보통 |
general |
bình thường |
비슷하다 |
to be similar |
cũng tương tự |
텔레비전 |
television |
ti vi |
이상하다 |
to be strange |
kỳ lạ |
침대 |
bed |
giường |
피곤하다 |
to be tired |
mệt mỏi |
이불 |
blanket |
chăn |
건강하다 |
to be healthy |
mạnh khỏe |
사용하다 |
to use |
sử dụng |
슬프다 |
to be sad |
buồn bã, buồn rầu |
사과 |
apple |
quả táo |
바쁘다 |
to be busy |
bận rộn |
딸기 |
strawberry |
quả dâu tây |
아프다 |
to be sick |
đau nhức |
바구니 |
basket |
giỏ hàng |
|
|
|
삽 |
shovel, spade |
cái xẻng |
|
|
|
우표 |
stamp |
tem thư |
|
|
|
있다 |
there is/are ~ |
có |
|
|
|
없다 |
There is/ are no ~ |
không |
|
|
|
세탁기 |
washing machine |
máy giặt |
|
|
|
에어컨 |
air conditioner |
máy điều hoà nhiệt độ |
|
|
|
옷장 |
closet, wardrobe |
tủ quần áo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words) (0) | 2012.11.02 |
---|---|
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-2 (0) | 2012.10.28 |
제3 과 월급날은 며칠이에요? (Korean Language 3) (0) | 2012.10.28 |
제2 과 저는 리한입니다.(Korean Language 2) 단어(words) (0) | 2012.10.28 |
제1과 안녕하세요? (0) | 2012.09.09 |