외국어/베트남어

제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-1

후쿠시아 2012. 10. 28. 18:48

 

제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4)

단어(words)  2-1

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

휴대폰

cellular phone

điện thoại di động

형용사(adjective)

거기

there

ở đó

여기

here

ở đây

친절하다

to be kind

tốt bụng

저기

(over) there

ở đằng đó

불친절하다

to be unkind

không tốt

일을 하다.

to work

đang làm

필요하다

to be necessary

cần thiết

알겠습니다.

All right, OK

biết rồi

불필요하다

to be unnecessary

không cần thiết

다시 전화하겠습니다.

I'll call again.

sẽ gọi điện lại

심심하다

to be bored

buồn , chán

냉장고

refrigerator

tủ lạnh

행복하다

to be happy

hạnh phúc

장갑

gloves

găng tay

조용하다

to be quiet

im lặng

담배

cigarette

thuốc lá

유명하다

to be famous

nổi tiếng

가구

furniture

nội thất

중요하다

to be important

quan trọng

보통

general

bình thường

비슷하다

to be similar

cũng tương tự

텔레비전

television

ti vi

이상하다

to be strange

kỳ lạ

침대

bed

giường

피곤하다

to be tired

mệt mỏi

이불

blanket

chăn

건강하다

to be healthy

mạnh khỏe

사용하다

to use

sử dụng

슬프다

to be sad

buồn bã, buồn rầu

사과

apple

quả táo

바쁘다

to be busy

bận rộn

딸기

strawberry

quả dâu tây

아프다

to be sick

đau nhức

바구니

basket

giỏ hàng

 

 

 

shovel, spade

cái xẻng

 

 

 

우표

stamp

tem thư

 

 

 

있다

there is/are ~

 

 

 

없다

There is/ are no ~

không

 

 

 

세탁기

washing machine

máy giặt

 

 

 

에어컨

air conditioner

máy điều hoà nhiệt độ

 

 

 

옷장

closet, wardrobe

tủ quần áo