제1과 안녕하세요?(Korean Language 1)
단어(words) 및 문장(sentences)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
안녕하십니까?/ 안녕하세요? |
Hello?/ Hi, how are you? |
Xin chào? |
처음 뵙겠습니다. |
How do you do? |
Lần đầu tiên được gặp bạn(em..). |
잘 부탁드립니다. |
Please continue to favor me. |
Rất vui đợực nhận sự giúp đỡ |
환영합니다./어서 오세요. |
Welcome! |
Hoan nghênh! |
만나서 반갑습니다. |
Nice to meet you. |
Rất vui được gặp mặt.(bạn) |
잘 했어요. |
good job!/ Well done! |
Rất tốt. |
수고했어요. |
Thank you very much. |
Cám ơn vất vả nhiêu. |
감사합니다. |
Thank you. |
Cảm ơn bạn. |
늦어서 죄송합니다. |
I am sorry for being late. |
Xin lỗi vì đến trễ. |
다음부터는 늦지 마세요. |
Please don't be late next time. |
Lần sau xin anh đừng đến muộn. |
먼저 들어가겠습니다. |
I'm going home first. |
Tôi phải đi trước. |
안녕히 계세요. |
Good bye(when you are leaving) |
Tạm biệt nhé! (cháo người ờ lại) |
안녕히 가세요. |
Good bye(when one's leaving) |
Tạm biệt nhé! (cháo người đi) |
내일 봅시다. |
See you tomorrow. |
Hẹn gặp bạn ngày mai. |
잘 먹겠습니다. |
Thank you for the food. I will eat well. |
Sẽ ân ngon miệng. |
많이 드세요. |
Please enjoy eating a lot . |
Ân nhiều nhé. |
별말씀을요. |
you're welcome. |
Không có gì. |
미안합니다/ 죄송합니다. |
I'm sorry. |
Xin lỗi. |
괜찮습니다. |
That's okay. |
Không sao. |
식사하셨어요? |
Have you eaten? |
Bạn đã ăn cơm chưa? |
잘 지냈어요? |
How have you been? |
Bạn sống thế nào? |
천천히 |
slowly/ step by step |
từ từ |
맛있는 |
delicious |
ngon |
일하다 |
to work |
làm việc |
노래하다. |
to sing |
hát |
씻다 |
to wash |
rửa |
수리하다/고치다 |
to repair |
sửa chữa |
가르치다 |
to teach |
dạy |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-1 (0) | 2012.10.28 |
---|---|
제3 과 월급날은 며칠이에요? (Korean Language 3) (0) | 2012.10.28 |
제2 과 저는 리한입니다.(Korean Language 2) 단어(words) (0) | 2012.10.28 |
한글, 영어, 베트남어 단어 정리 (0) | 2012.09.02 |
베트남어 프로그램 설치 방법 및 유용한 사이트 (0) | 2012.01.14 |