외국어/베트남어

제1과 안녕하세요?

후쿠시아 2012. 9. 9. 17:51

 

제1과 안녕하세요?(Korean Language 1)

 

단어(words) 및 문장(sentences)

 

한국어 (Korean)

영어 (English)

베트남어 (Tiếng Việt)

안녕하십니까?/ 안녕하세요?

Hello?/ Hi, how are you?

Xin chào?

처음 뵙겠습니다.

How do you do?

Lần đầu tiên được gặp bạn(em..).

잘 부탁드립니다.

Please continue to favor me.

Rất vui đợực nhận sự giúp đỡ

환영합니다./어서 오세요.

Welcome!

Hoan nghênh!

만나서 반갑습니다.

Nice to meet you.

Rất vui được gặp mặt.(bạn)

잘 했어요.

good job!/ Well done!

Rất tốt.

수고했어요.

Thank you very much.

Cám ơn vất vả nhiêu.

감사합니다.

Thank you.

Cảm ơn bạn.

늦어서 죄송합니다.

I am sorry for being late.

Xin lỗi vì đến trễ.

다음부터는 늦지 마세요.

Please don't be late next time.

Lần sau xin anh đừng đến muộn.

먼저 들어가겠습니다.

I'm going home first.

Tôi phải đi trước.

안녕히 계세요.

Good bye(when you are leaving)

Tạm biệt nhé! (cháo người ờ lại)

안녕히 가세요.

Good bye(when one's leaving)

Tạm biệt nhé! (cháo người đi)

내일 봅시다.

See you tomorrow.

Hẹn gặp bạn ngày mai.

잘 먹겠습니다.

Thank you for the food.

I will eat well.

Sẽ ân ngon miệng.

많이 드세요.

Please enjoy eating a lot .

Ân nhiều nhé.

별말씀을요.

you're welcome.

Không có gì.

미안합니다/ 죄송합니다.

I'm sorry.

Xin lỗi.

괜찮습니다.

That's okay.

Không sao.

식사하셨어요?

Have you eaten?

Bạn đã ăn cơm chưa?

잘 지냈어요?

How have you been?

Bạn sống thế nào?

천천히

slowly/ step by step

từ từ

맛있는

delicious

ngon

일하다

to work

làm việc

노래하다.

to sing

hát

씻다

to wash

rửa

수리하다/고치다

to repair

sửa chữa

가르치다

to teach

dạy