외국어/베트남어

제3 과 월급날은 며칠이에요? (Korean Language 3)

후쿠시아 2012. 10. 28. 18:46

제3 과 월급날은 며칠이에요? (Korean Language 3)

단어(words)

 

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

month

tháng

구정

Lunar New Year

일자(날짜)

date

ngày

삼일절

Samiljeol, Independence Movement Day (March 1)

ngày kỷ niệm phong trào độc lập

요일

day (of the week)

thứ

어린이날

Children's Day

ngày trẻ em

무슨

what

cái gì?

석가탄신일

Buddha's Birthday

ngày lễ phật đản

월급날

payday

ngày lương

어버이날

Parents' Day

ngày lễ bố mẹ

주말

weekend

cuối tuần

스승의 날

Teacher's Day

ngày nhà giáo

주중

weekdays

trong tuần

현충일

Memorial Day

ngày tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ

일주일

a week

một tuần

광복절

National Liberation Day

ngày quốc khánh

오늘

today

hôm nay

추석

Chuseok, Korean Thanksgiving Day (August 15th in the lunar calendar)

내일

tomorrow

ngày mai,

trung thu

모레

the day after tomorrow

ngày kia,

크리스마스

Christmas (Day)

lễ giáng sinh

글피

two days after tomorrow

ngày kìa

개천절

the National foundation Day of Korea (October 3rd)

어제

yesterday

hôm qua

ngày khai sinh ra đất nước

그제

the day before yesterday

hôm kia

그끄제

three days ago

hôm kìa

신정

New Year's Day

tết dương lịch

벌써

already

đã ,xong trước rồi, xẩy ra rồi

매달

every month

hàng tháng

생일

birthday

sinh nhật

그런데

incidentally,

by the way

nhưng, tuy nhiên

양력

solar calendar

dương lịch

음력

lunar calendar

âm lịch

달력

calendar

lịch

언제

when

khi nào?bao giờ

전에

before

trước khi

후에

after

sau khi

같이

together

cùng,

식사해요.

Let's eat.

dùng bữa