제3 과 월급날은 며칠이에요? (Korean Language 3)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
월 |
month |
tháng |
구정 |
Lunar New Year |
|
일자(날짜) |
date |
ngày |
삼일절 |
Samiljeol, Independence Movement Day (March 1) |
ngày kỷ niệm phong trào độc lập |
요일 |
day (of the week) |
thứ |
어린이날 |
Children's Day |
ngày trẻ em |
무슨 |
what |
cái gì? |
석가탄신일 |
Buddha's Birthday |
ngày lễ phật đản |
월급날 |
payday |
ngày lương |
어버이날 |
Parents' Day |
ngày lễ bố mẹ |
주말 |
weekend |
cuối tuần |
스승의 날 |
Teacher's Day |
ngày nhà giáo |
주중 |
weekdays |
trong tuần |
현충일 |
Memorial Day |
ngày tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ |
일주일 |
a week |
một tuần |
광복절 |
National Liberation Day |
ngày quốc khánh |
오늘 |
today |
hôm nay |
추석 |
Chuseok, Korean Thanksgiving Day (August 15th in the lunar calendar) |
|
내일 |
tomorrow |
ngày mai, |
trung thu | ||
모레 |
the day after tomorrow |
ngày kia, |
크리스마스 |
Christmas (Day) |
lễ giáng sinh |
글피 |
two days after tomorrow |
ngày kìa |
개천절 |
the National foundation Day of Korea (October 3rd) |
|
어제 |
yesterday |
hôm qua |
ngày khai sinh ra đất nước | ||
그제 |
the day before yesterday |
hôm kia |
|||
그끄제 |
three days ago |
hôm kìa |
신정 |
New Year's Day |
tết dương lịch |
벌써 |
already |
đã ,xong trước rồi, xẩy ra rồi |
|||
매달 |
every month |
hàng tháng |
|||
생일 |
birthday |
sinh nhật |
|||
그런데 |
incidentally, by the way |
nhưng, tuy nhiên |
|||
양력 |
solar calendar |
dương lịch |
|||
음력 |
lunar calendar |
âm lịch |
|||
달력 |
calendar |
lịch |
|||
언제 |
when |
khi nào?bao giờ |
|||
전에 |
before |
trước khi |
|||
후에 |
after |
sau khi |
|||
같이 |
together |
cùng, |
|||
식사해요. |
Let's eat. |
dùng bữa |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-2 (0) | 2012.10.28 |
---|---|
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-1 (0) | 2012.10.28 |
제2 과 저는 리한입니다.(Korean Language 2) 단어(words) (0) | 2012.10.28 |
제1과 안녕하세요? (0) | 2012.09.09 |
한글, 영어, 베트남어 단어 정리 (0) | 2012.09.02 |