제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4)
단어(words) 2-2
동사(verb) / 형용사(adjective)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
일어나다 |
to get up |
thức dậy |
크다 |
to be big |
to |
자다 |
to sleep |
ngủ |
작다 |
to be small |
nhỏ |
가다 |
to go |
đi |
많다 |
to be lots of |
nhiều |
오다 |
to come |
đến |
적다 |
to be small |
ít |
보다 |
to see |
nhìn , xem |
길다 |
to be long |
dài |
먹다 |
to eat |
ăn |
짧다 |
to be short |
ngắn |
읽다 |
to read |
đọc |
무겁다 |
to be heavy |
nặng |
씻다 |
to wash |
rửa |
가볍다 |
to be light |
nhẹ |
쉬다 |
to rest |
nghỉ |
높다 |
to be high |
cao |
만나다 |
to meet |
gặp gỡ |
낮다 |
to be low |
thấp |
헤어지다 |
to part (from) |
chia tay |
빠르다 |
to be fast |
nhanh |
마시다 |
to drink |
uống |
느리다 |
to be slow |
chậm |
가르치다 |
to teach |
dạy bảo |
재미있다 |
to be fun |
vui |
춤(을)추다 |
to dance |
nhảy múa |
재미없다 |
to be boring |
không vui |
배우다 |
to learn |
học hỏi |
맛있다 |
to be delicious |
ngon |
쓰다 |
to write |
viết , |
맛없다 |
to be bad |
không ngon |
듣다 |
to listen |
nghe |
비싸다 |
to be expensive |
đắt |
공부(를) 하다 |
to study |
họ tập |
싸다 |
to be cheap |
rẻ |
전화(를) 하다 |
to call |
gọi điện thoại |
어렵다 |
to be hard |
khó |
청소(를) 하다 |
to clean (up) |
lau chùu dọn dẹp |
쉽다 |
to be easy |
dễ |
운동(을) 하다 |
to exercise |
tập thể dục |
춥다 |
to be cold |
lạnh |
빨래(를) 하다 |
to do the laundry |
giăt quần áo |
덥다 |
to be hot |
nóng(thời tiết) |
노래(를) 부르다 |
to sing |
hát bài hát |
뜨겁다 |
to be hot |
nóng(nước nóng) |
말(을) 하다 |
to speak |
nói chuyện |
차갑다 |
to be cold |
lạnh(nứơc lạnh) |
일(을) 하다 |
to work |
làm việc |
어둡다 |
to be dark |
tối |
목욕(을) 하다 |
to take a bath |
tắm rửa |
밝다 |
to be bright |
sãng |
요리(를) 하다 |
to cook |
nấu ăn |
넓다 |
to be large |
rộng |
이야기(를) 하다 |
to talk |
nói chuyện hội thoại |
좁다 |
to be narrow |
hẹp |
사다 |
to buy |
mua |
편리하다 |
to be convenient |
thuận tiện |
팔다 |
to sell |
bán |
불편하다 |
to be inconvenient |
khó chịu |
절(을) 하다 |
to bow |
cúng bái |
강하다 |
to be strong |
mạnh |
윷놀이(를)하다 |
to play yut |
chơi yut(trò chơi truyền thống |
약하다 |
to be weak |
yếu |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제6 과 기숙사는 어디입니까? (Korean Language 6) (0) | 2012.11.11 |
---|---|
제5 과 7시에 일어나요. (Korean Language 5) 단어(words) (0) | 2012.11.02 |
제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-1 (0) | 2012.10.28 |
제3 과 월급날은 며칠이에요? (Korean Language 3) (0) | 2012.10.28 |
제2 과 저는 리한입니다.(Korean Language 2) 단어(words) (0) | 2012.10.28 |