외국어/베트남어

제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4) 2-2

후쿠시아 2012. 10. 28. 18:50

 

제4 과 휴대폰이 있습니까? (Korean Language 4)

단어(words) 2-2

 

동사(verb) / 형용사(adjective)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

일어나다

to get up

thức dậy

크다

to be big

to

자다

to sleep

ngủ

작다

to be small

nhỏ

가다

to go

đi

많다

to be lots of

nhiều

오다

to come

đến

적다

to be small

ít

보다

to see

nhìn , xem

길다

to be long

dài

먹다

to eat

ăn

짧다

to be short

ngắn

읽다

to read

đọc

무겁다

to be heavy

nặng

씻다

to wash

rửa

가볍다

to be light

nhẹ

쉬다

to rest

nghỉ

높다

to be high

cao

만나다

to meet

gặp gỡ

낮다

to be low

thấp

헤어지다

to part (from)

chia tay

빠르다

to be fast

nhanh

마시다

to drink

uống

느리다

to be slow

chậm

가르치다

to teach

dạy bảo

재미있다

to be fun

vui

춤(을)추다

to dance

nhảy múa

재미없다

to be boring

không vui

배우다

to learn

học hỏi

맛있다

to be delicious

ngon

쓰다

to write

viết ,

맛없다

to be bad

không ngon

듣다

to listen

nghe

비싸다

to be expensive

đắt

공부(를) 하다

to study

họ tập

싸다

to be cheap

rẻ

전화(를) 하다

to call

gọi điện thoại

어렵다

to be hard

khó

청소(를) 하다

to clean (up)

lau chùu

dọn dẹp

쉽다

to be easy

dễ

운동(을) 하다

to exercise

tập thể dục

춥다

to be cold

lạnh

빨래(를) 하다

to do the laundry

giăt quần áo

덥다

to be hot

nóng(thời tiết)

노래(를) 부르다

to sing

hát bài hát

뜨겁다

to be hot

nóng(nước nóng)

말(을) 하다

to speak

nói chuyện

차갑다

to be cold

lạnh(nứơc lạnh)

일(을) 하다

to work

làm việc

어둡다

to be dark

tối

목욕(을) 하다

to take a bath

tắm rửa

밝다

to be bright

sãng

요리(를) 하다

to cook

nấu ăn

넓다

to be large

rộng

이야기(를) 하다

to talk

nói chuyện

hội thoại

좁다

to be narrow

hẹp

사다

to buy

mua

편리하다

to be convenient

thuận tiện

팔다

to sell

bán

불편하다

to be inconvenient

khó chịu

절(을) 하다

to bow

cúng bái

강하다

to be strong

mạnh

윷놀이(를)하다

to play yut

chơi yut(trò chơi truyền thống

약하다

to be weak

yếu