외국어/베트남어

[스크랩] 버스와 택시

후쿠시아 2013. 7. 28. 22:14

 버스와 택시


종점 -----Trạm cuối/chặng cuối ( về đến bến). Khác với lượt chạy cuối).

노선 ----- Tuyến xe

노선도 -------- Bản đồ tuyến xe

터미널 -------Bến xe

경로 우대권 --------- Vé ưu tiên người già

교통법규 위반 ---- Vi phạm luật lệ giao thông

범칙금 --------------Tiền phạt

심야 할증 -------- Giá vé đi tuyến đêm

합승 --------- Đi cùng xe

모범택시 ------------ Xe tắc xi cao cấp

개인택시 ------------ Xe tắc xi tư nhân

콜택시 ---- Điện thoại ( Call) tắc xi.

경로석 ----- Ghế dành cho người già

승차문 ------Cửa lên

하차문 ------Cửa xuống

-----------Xe
대중교통 ----------------Giao thông công cộng

마을버스-------------------Xe buýt chạy đường ngắn

고속버스 ----------------Xe buýt cao tốc


시내버스 ------------------Xe buýt nội thành


시외버스 --------------------Xe buýt liên tỉnh/ngoại thành

관광버스---------------------Xe buýt du lịch/tham quan

통근버스 --------------Xe đưa đón nhân viên

스쿨버스 -------------Xe buýt trường học

요금 --------------------Tiền xe/ phí xe/ cước/vé

버스가 가다/오다 ------------ Đi / đến bằng xe buýt

버스에 타다 ------- Lên xe

버스에서 내리다 --------------- Xuống xe buýt

요금을 요금함에 넣다 -------- Bỏ tiền vào thùng đựng tiền

패스카드/교통 카드를 대다 --------- quẹt thẻ xe/thẻ giao thông vào máy quét thẻ

좌석에 앉다 ----------- Ngồi vào chỗ

좌석에서 일어다다 --------------- Đứng dậy khỏi chỗ ngồi

자리를 양보하다 --------- Nhường ghế

손잡이를 잡다 ------- Cầm tay vịn

안내방송을 듣다 ------------ Nghe thông tin hướng dẫn

벨을 누르다 --------------- Nhấn chuông

버스를 타다 ----------- Nhầm xe buýt

버스를 놓치다 ------------ Nhỡ xe buýt, trễ xe

택시를 잡다 ---------- Đón tắc xi

목적지를 말하다 ------ Nói nơi muốn đến

 


 

출처 : 꿈이_korean
글쓴이 : 꿈이_korean 원글보기
메모 :