외국어/베트남어

제20과 한국어능력시험을 같이 봅시다. (Korean Language 20)

후쿠시아 2013. 10. 25. 19:03

제20과 한국어능력시험을 같이 봅시다. (Korean Language 20)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

신청하다

apply

làm đơn

과정

course

khóa học

접수하다

receive

tiếp nhận,

수업

lesson

bài học

준비하다

prepare

chuẩn bị

일정

schedule

thời gian biểu

시험을 보다

to take an examination

đi thi

기관

institute

cơ quan

응시원서

application form

phiếu dự thi

문의

inquiry

liên hệ

응시번호

application number

số báo danh

방문

visit

thăm

읽기

reading

đọc

변경

change

thay đổi

듣기

listening

nghe

자격증

certificate

giấy chứng nhận

성별

gender

giới tính

미용사

hairdresser

thợ cắt tóc

성명(=이름)

name

họ à tên

정비사

repair man

(=mechanic)

Cơ khí chế tạo

여권번호

passport number

số hộ chiếu

조리사

cook(=chef)

đầu bếp

시험일시

the date and time of the test

ngày thi

(자격증)을

따다

to get a (certificate)

nhận (giấy chứng nhận)

선발

selection

lựa chọn

신분증

identification

chứng minh thư

구직신청

분야

Job Application Areas

xin việc trong một lĩnh vực

시험을 잘 보다/못 보다

to do well/poorly on the exam

thi được / không được

제조업

manufacturing industry

sản xuất chế tạo

접수마감

the application deadline

hết thời gian tiếp nhận

건설업

construction industry

xây dựng

쓰기

writing

viết

농축산업

primary industries

nông nghiệp

말하기

speaking

nói

어업

fishing industry

ngư nghiệp

합격하다/

불합격하다

to pass/ fail

vượt qua/ trượt

서비스업

service industry

dịch vụ

홈페이지

homepage

Trang chủ

시험장

test site

trường thi

성적이 좋다/

나쁘다

to have a good

/bad record

điểm số tốt / xấu

늦다

to be late

muộn

무료

free (of charge)

miễn phí

화가 나다

to be angry

tức giận

연습

practice

thực hành

well

tốt

안내

guide

hương dẫn

교육

education

giáo dục

생년월일

the date of one's birth

ngày tháng năm