제20과 한국어능력시험을 같이 봅시다. (Korean Language 20)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
신청하다 |
apply |
làm đơn |
과정 |
course |
khóa học |
접수하다 |
receive |
tiếp nhận, |
수업 |
lesson |
bài học |
준비하다 |
prepare |
chuẩn bị |
일정 |
schedule |
thời gian biểu |
시험을 보다 |
to take an examination |
đi thi |
기관 |
institute |
cơ quan |
응시원서 |
application form |
phiếu dự thi |
문의 |
inquiry |
liên hệ |
응시번호 |
application number |
số báo danh |
방문 |
visit |
thăm |
읽기 |
reading |
đọc |
변경 |
change |
thay đổi |
듣기 |
listening |
nghe |
자격증 |
certificate |
giấy chứng nhận |
성별 |
gender |
giới tính |
미용사 |
hairdresser |
thợ cắt tóc |
성명(=이름) |
name |
họ à tên |
정비사 |
repair man (=mechanic) |
Cơ khí chế tạo |
여권번호 |
passport number |
số hộ chiếu |
조리사 |
cook(=chef) |
đầu bếp |
시험일시 |
the date and time of the test |
ngày thi |
(자격증)을 따다 |
to get a (certificate) |
nhận (giấy chứng nhận) |
선발 |
selection |
lựa chọn |
신분증 |
identification |
chứng minh thư |
구직신청 분야 |
Job Application Areas |
xin việc trong một lĩnh vực |
시험을 잘 보다/못 보다 |
to do well/poorly on the exam |
thi được / không được |
제조업 |
manufacturing industry |
sản xuất chế tạo |
접수마감 |
the application deadline |
hết thời gian tiếp nhận |
건설업 |
construction industry |
xây dựng |
쓰기 |
writing |
viết |
농축산업 |
primary industries |
nông nghiệp |
말하기 |
speaking |
nói |
어업 |
fishing industry |
ngư nghiệp |
합격하다/ 불합격하다 |
to pass/ fail |
vượt qua/ trượt |
서비스업 |
service industry |
dịch vụ |
홈페이지 |
homepage |
Trang chủ |
시험장 |
test site |
trường thi |
성적이 좋다/ 나쁘다 |
to have a good /bad record |
điểm số tốt / xấu |
늦다 |
to be late |
muộn |
무료 |
free (of charge) |
miễn phí |
화가 나다 |
to be angry |
tức giận |
연습 |
practice |
thực hành |
잘 |
well |
tốt |
안내 |
guide |
hương dẫn |
교육 |
education |
giáo dục |
생년월일 |
the date of one's birth |
ngày tháng năm |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제23과 발목이 많이 부었네요. (Korean Language 23) (0) | 2013.10.20 |
---|---|
제22과 특급은 3일 정도 걸릴 거예요. (Korean Language 22) (0) | 2013.09.27 |
제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21) (0) | 2013.09.27 |
제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18), 단어(words) (0) | 2013.08.27 |
제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19), 단어(words) (0) | 2013.08.20 |