외국어/베트남어

제23과 발목이 많이 부었네요. (Korean Language 23)

후쿠시아 2013. 10. 20. 16:33

제23과 발목이 많이 부었네요. (Korean Language 23)

단어(words)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

한국어

(Korean)

영어

(English)

베트남어

(Tiếng Việt)

아프다

to be ill(=sick)

đau

열이 나다

to have a fever

bị sốt

다치다

to be(=get) hurt

bị thương

기침을 하다

to cough

bị ho

붓다

to swell up

Sưng

콧물이 나다

to have a running nose

chảy nước mũi

깁스하다

to wear a (plaster) cast

bó thạch cao

배탈이 나다

to have a stomachache

đau bụng đầy hơi

내과

internal medicine

nội khoa

설사를 하다

to have diarrhea

Tiêu chảy

이비인후과

otolaryngology

khoa Tai mũi họng

뼈가 부러지다

to break a bone

bị gãy xương

안과

ophthalmology

nhãn khoa

(khoa mắt)

주사를 놓다/맞다

to give /have(get) an injection

tiêm /

치과

dentistry

nha khoa

치료(하다)

(to) cure

điều trị

피부과

dermatology

khoa da liễu

진료

(medical) treatment

chữa trị

정형외과

orthopedics

khoa phẫu thuật chỉnh hình

수술

surgery

phẫu thuật

성형외과

plastic surgery

phẫu thuật thẩm mỹ

통증

pain

cơn đau

산부인과

gynecology

phụ khoa

예약자

subscribers

người đăng ký trước

넘어지다

to fall

vấp ngã

(사람을 높이는 말)

person

vị (nói dạng kính ngữ)

점점

little by little

càng~ dần dần~

늦게

late

muộn

기분이 좋다

to feel good(well)

cảm thấy tốt

알리다

to inform

thông báo

환자

patient

bệnh nhân

심하다

to be severe

nghiêm trọng

금식

fast

cấm ăn

푹 쉬다

to get a good rest

nghỉ ngơi

(금일) 휴진

No consultation (today)

đóng cửa( hôm nay)

무리하다

to overtax

(overwork)

vô lý

입원/퇴원

hospitalization /

leaving hospital

nhập /ra viện

받아 가다

to take

đi nhận

약국

pharmacy

hiệu thuốc

응급처치

first aid

sơ cứu

건강보험증

health (medical) insurance card

bảo hiểm y tế

(병이) 낫다

to get well

bình phục(bệnh)

감기에

걸리다

to have a cold

bị cảm cúm