제23과 발목이 많이 부었네요. (Korean Language 23)
단어(words)
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
한국어 (Korean) |
영어 (English) |
베트남어 (Tiếng Việt) |
아프다 |
to be ill(=sick) |
đau |
열이 나다 |
to have a fever |
bị sốt |
다치다 |
to be(=get) hurt |
bị thương |
기침을 하다 |
to cough |
bị ho |
붓다 |
to swell up |
Sưng |
콧물이 나다 |
to have a running nose |
chảy nước mũi |
깁스하다 |
to wear a (plaster) cast |
bó thạch cao |
배탈이 나다 |
to have a stomachache |
đau bụng đầy hơi |
내과 |
internal medicine |
nội khoa |
설사를 하다 |
to have diarrhea |
Tiêu chảy |
이비인후과 |
otolaryngology |
khoa Tai mũi họng |
뼈가 부러지다 |
to break a bone |
bị gãy xương |
안과 |
ophthalmology |
nhãn khoa (khoa mắt) |
주사를 놓다/맞다 |
to give /have(get) an injection |
tiêm / |
치과 |
dentistry |
nha khoa |
치료(하다) |
(to) cure |
điều trị |
피부과 |
dermatology |
khoa da liễu |
진료 |
(medical) treatment |
chữa trị |
정형외과 |
orthopedics |
khoa phẫu thuật chỉnh hình |
수술 |
surgery |
phẫu thuật |
성형외과 |
plastic surgery |
phẫu thuật thẩm mỹ |
통증 |
pain |
cơn đau |
산부인과 |
gynecology |
phụ khoa |
예약자 |
subscribers |
người đăng ký trước |
넘어지다 |
to fall |
vấp ngã |
(사람을 높이는 말) 분 |
person |
vị (nói dạng kính ngữ) |
점점 |
little by little |
càng~ dần dần~ |
늦게 |
late |
muộn |
기분이 좋다 |
to feel good(well) |
cảm thấy tốt |
알리다 |
to inform |
thông báo |
환자 |
patient |
bệnh nhân |
심하다 |
to be severe |
nghiêm trọng |
금식 |
fast |
cấm ăn |
푹 쉬다 |
to get a good rest |
nghỉ ngơi |
(금일) 휴진 |
No consultation (today) |
đóng cửa( hôm nay) |
무리하다 |
to overtax (overwork) |
vô lý |
입원/퇴원 |
hospitalization / leaving hospital |
nhập /ra viện |
받아 가다 |
to take |
đi nhận |
약국 |
pharmacy |
hiệu thuốc |
|||
응급처치 |
first aid |
sơ cứu |
|||
건강보험증 |
health (medical) insurance card |
bảo hiểm y tế |
|||
(병이) 낫다 |
to get well |
bình phục(bệnh) |
|||
감기에 걸리다 |
to have a cold |
bị cảm cúm |
'외국어 > 베트남어' 카테고리의 다른 글
제20과 한국어능력시험을 같이 봅시다. (Korean Language 20) (0) | 2013.10.25 |
---|---|
제22과 특급은 3일 정도 걸릴 거예요. (Korean Language 22) (0) | 2013.09.27 |
제21과 통장과 카드 나왔습니다. (Korean Language 21) (0) | 2013.09.27 |
제18과 소원도 이루어지기를 바랄게요. (Korean Language 18), 단어(words) (0) | 2013.08.27 |
제19과 주말에는 일찍 나와야 돼요. (Korean Language 19), 단어(words) (0) | 2013.08.20 |