11 과 태권도를 할 수 있어요? (Korean Language 11) 단어(words) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 한국어 (Korean) 영어 (English) 베트남어 (Tiếng Việt) 농구 basketball bóng rổ 여행을 하다 to take a trip đi du lịch 축구 soccer bóng đá 사진을 찍다 to take a picture ..